Máy đo độ cứng cầm tay Mã đặt hàng: 1357

Máy đo độ cứng cầm tay (Mã đặt hàng: 1357)

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm IPX-300
Thương hiệu: Bowers
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: Đang cập nhật

HARDNESS TESTER

MODEL: IPX-300

BOWERS

Tính năng:
 
• Máy đo độ cứng cầm tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển.
• Phạm vi đo rộng  HLD và hiển thị trực tiếp chuyển đổi các giá trị độ cứng Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB,  Shore HS
• Đối với hầu hết các kim loại (xem bảng)
• Dễ sử dụng và chi phí kiểm tra thấp
• Độ chính xác cao, dung sai tối đa 0,5% trên các vật liệu cứng
• Màn hình LCD hiển thị tất cả các chức năng và thông số
• Có cổng xuất dữ liệu USD và bộ nhớ lưu được 255 giá trị đo
• Tùy chọn máy in (mua thêm)
• Phù hợp với ASTM A 956
 
Vật liệuHLDHRCHRBHBHVHS
Thép và phôi thép300-90020 - 6838.4 - 99.580 - 64780 - 94032.5 - 99.5
Thép công cụ300-64020.4 - 67--80 - 898-
Thép không gỉ300-80019.6 - 6246.5 - 100.785 - 65585 - 802-
Gang xám360-650--93 - 334--
Gang đúc400-660--131 - 387--
Hộp kim nhôm180-560--30 - 159--
Thau200-540-13.5 - 95.340 - 173--
Đồng300-700--60 - 290--
Đồng đỏ200-690--45 - 315--
- See more at: https://www.cothanh.com/San-pham/Bowers/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay-IPX-300.aspx#sthash.tueHTfYt.dpuf

 

Tính năng:
 

• Máy đo độ cứng cầm tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển.

• Phạm vi đo rộng  HLD và hiển thị trực tiếp chuyển đổi các giá trị độ cứng Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB,  Shore HS

• Đối với hầu hết các kim loại (xem bảng)

• Dễ sử dụng và chi phí kiểm tra thấp

• Độ chính xác cao, dung sai tối đa 0,5% trên các vật liệu cứng

• Màn hình LCD hiển thị tất cả các chức năng và thông số

• Có cổng xuất dữ liệu USD và bộ nhớ lưu được 255 giá trị đo
• Tùy chọn máy in (mua thêm)

• Phù hợp với ASTM A 956

Vật liệu

HLD

HRC

HRB

HB

HV

HS

Thép và phôi thép

300-900

20 - 68

38.4 - 99.5

80 - 647

80 - 940

32.5 - 99.5

Thép công cụ

300-640

20.4 - 67

-

-

80 - 898

-

Thép không gỉ

300-800

19.6 - 62

46.5 - 100.7

85 - 655

85 - 802

-

Gang xám

360-650

-

-

93 - 334

-

-

Gang đúc

400-660

-

-

131 - 387

-

-

Hộp kim nhôm

180-560

-

-

30 - 159

-

-

Thau

200-540

-

13.5 - 95.3

40 - 173

-

-

Đồng

300-700

-

-

60 - 290

-

-

Đồng đỏ

200-690

-

-

45 - 315

-

-

Tính năng:
 
• Máy đo độ cứng cầm tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển.
• Phạm vi đo rộng  HLD và hiển thị trực tiếp chuyển đổi các giá trị độ cứng Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB,  Shore HS
• Đối với hầu hết các kim loại (xem bảng)
• Dễ sử dụng và chi phí kiểm tra thấp
• Độ chính xác cao, dung sai tối đa 0,5% trên các vật liệu cứng
• Màn hình LCD hiển thị tất cả các chức năng và thông số
• Có cổng xuất dữ liệu USD và bộ nhớ lưu được 255 giá trị đo
• Tùy chọn máy in (mua thêm)
• Phù hợp với ASTM A 956
 
Vật liệuHLDHRCHRBHBHVHS
Thép và phôi thép300-90020 - 6838.4 - 99.580 - 64780 - 94032.5 - 99.5
Thép công cụ300-64020.4 - 67--80 - 898-
Thép không gỉ300-80019.6 - 6246.5 - 100.785 - 65585 - 802-
Gang xám360-650--93 - 334--
Gang đúc400-660--131 - 387--
Hộp kim nhôm180-560--30 - 159--
Thau200-540-13.5 - 95.340 - 173--
Đồng300-700--60 - 290--
Đồng đỏ200-690--45 - 315--
- See more at: https://www.cothanh.com/San-pham/Bowers/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay-IPX-300.aspx#sthash.tueHTfYt.dpuf
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%