HARDNESS TESTER
MODEL: IPX-300
BOWERS
Tính năng:
• Máy đo độ cứng cầm tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển.
• Phạm vi đo rộng HLD và hiển thị trực tiếp chuyển đổi các giá trị độ cứng Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB, Shore HS
• Đối với hầu hết các kim loại (xem bảng)
• Dễ sử dụng và chi phí kiểm tra thấp
• Độ chính xác cao, dung sai tối đa 0,5% trên các vật liệu cứng
• Màn hình LCD hiển thị tất cả các chức năng và thông số
• Có cổng xuất dữ liệu USD và bộ nhớ lưu được 255 giá trị đo
• Tùy chọn máy in (mua thêm)
• Phù hợp với ASTM A 956
Vật liệu | HLD | HRC | HRB | HB | HV | HS |
Thép và phôi thép | 300-900 | 20 - 68 | 38.4 - 99.5 | 80 - 647 | 80 - 940 | 32.5 - 99.5 |
Thép công cụ | 300-640 | 20.4 - 67 | - | - | 80 - 898 | - |
Thép không gỉ | 300-800 | 19.6 - 62 | 46.5 - 100.7 | 85 - 655 | 85 - 802 | - |
Gang xám | 360-650 | - | - | 93 - 334 | - | - |
Gang đúc | 400-660 | - | - | 131 - 387 | - | - |
Hộp kim nhôm | 180-560 | - | - | 30 - 159 | - | - |
Thau | 200-540 | - | 13.5 - 95.3 | 40 - 173 | - | - |
Đồng | 300-700 | - | - | 60 - 290 | - | - |
Đồng đỏ | 200-690 | - | - | 45 - 315 | - | - |
- See more at: https://www.cothanh.com/San-pham/Bowers/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay-IPX-300.aspx#sthash.tueHTfYt.dpuf
Tính năng:
• Máy đo độ cứng cầm tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển.
• Phạm vi đo rộng HLD và hiển thị trực tiếp chuyển đổi các giá trị độ cứng Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB, Shore HS
• Đối với hầu hết các kim loại (xem bảng)
• Dễ sử dụng và chi phí kiểm tra thấp
• Độ chính xác cao, dung sai tối đa 0,5% trên các vật liệu cứng
• Màn hình LCD hiển thị tất cả các chức năng và thông số
• Có cổng xuất dữ liệu USD và bộ nhớ lưu được 255 giá trị đo
• Tùy chọn máy in (mua thêm)
• Phù hợp với ASTM A 956
Vật liệu
|
HLD
|
HRC
|
HRB
|
HB
|
HV
|
HS
|
Thép và phôi thép
|
300-900
|
20 - 68
|
38.4 - 99.5
|
80 - 647
|
80 - 940
|
32.5 - 99.5
|
Thép công cụ
|
300-640
|
20.4 - 67
|
-
|
-
|
80 - 898
|
-
|
Thép không gỉ
|
300-800
|
19.6 - 62
|
46.5 - 100.7
|
85 - 655
|
85 - 802
|
-
|
Gang xám
|
360-650
|
-
|
-
|
93 - 334
|
-
|
-
|
Gang đúc
|
400-660
|
-
|
-
|
131 - 387
|
-
|
-
|
Hộp kim nhôm
|
180-560
|
-
|
-
|
30 - 159
|
-
|
-
|
Thau
|
200-540
|
-
|
13.5 - 95.3
|
40 - 173
|
-
|
-
|
Đồng
|
300-700
|
-
|
-
|
60 - 290
|
-
|
-
|
Đồng đỏ
|
200-690
|
-
|
-
|
45 - 315
|
-
|
-
|
Tính năng:
• Máy đo độ cứng cầm tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển.
• Phạm vi đo rộng HLD và hiển thị trực tiếp chuyển đổi các giá trị độ cứng Rockwell HRB, HRC, Vickers HV, Brinell HB, Shore HS
• Đối với hầu hết các kim loại (xem bảng)
• Dễ sử dụng và chi phí kiểm tra thấp
• Độ chính xác cao, dung sai tối đa 0,5% trên các vật liệu cứng
• Màn hình LCD hiển thị tất cả các chức năng và thông số
• Có cổng xuất dữ liệu USD và bộ nhớ lưu được 255 giá trị đo
• Tùy chọn máy in (mua thêm)
• Phù hợp với ASTM A 956
Vật liệu | HLD | HRC | HRB | HB | HV | HS |
Thép và phôi thép | 300-900 | 20 - 68 | 38.4 - 99.5 | 80 - 647 | 80 - 940 | 32.5 - 99.5 |
Thép công cụ | 300-640 | 20.4 - 67 | - | - | 80 - 898 | - |
Thép không gỉ | 300-800 | 19.6 - 62 | 46.5 - 100.7 | 85 - 655 | 85 - 802 | - |
Gang xám | 360-650 | - | - | 93 - 334 | - | - |
Gang đúc | 400-660 | - | - | 131 - 387 | - | - |
Hộp kim nhôm | 180-560 | - | - | 30 - 159 | - | - |
Thau | 200-540 | - | 13.5 - 95.3 | 40 - 173 | - | - |
Đồng | 300-700 | - | - | 60 - 290 | - | - |
Đồng đỏ | 200-690 | - | - | 45 - 315 | - | - |
- See more at: https://www.cothanh.com/San-pham/Bowers/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay/May-%C4%91o-%C4%91o-cung-cam-tay-IPX-300.aspx#sthash.tueHTfYt.dpuf