- Khoảng đo:
+ Micro Tesla: 0 đến 20 μT ; 0 đến 200 μT ; 0 đến 2000 μT.
+ Mili Gauss: 0 đến 200 mGs; 0 đến 2000 mGs; 0 đến 20,000 mGs.
- Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 μT ; 0.1 mGs ,1 mGs, 10 mGs.
- Độ chính xác: ±4 %; +3 d (trong khoảng 20 μT và 200 mGs)
: ±5 %; +3 d (trong khoảng 200 μT và 2000 mGs)
: ±10 %; +5 d (trong khoảng 2000 μT và 20,000 mGs)
- Độ chính xác này cũng dùng trong dải tần: 50 - 60 Hz và < 3 V/m (RF),
- Tần số: 30 đến 300 Hz.
- Màn hình hiển thị: LCD
- Pin 9V.
- Kích thước máy: 195 x 68 x 30 mm
- Đầu dò: 225 x 75 x 55 mm
- Khối lượng: 470 g (bao gồm pin).
Hãng sản xuất : PCE GROUP - EU