THÔNG SỐ KỸ THUẬT KÌM CỘNG LỰC MCC (SIZE: 12'', 14'', 18'', 24'', 30'', 36'', 42'')
Model No. |
Size
mm(inch) |
Max Capacity(Dia.)/Metal Hardness |
Weight
Kg |
Spare Blade
No. |
80 HRB Rod |
20 HRB Rod |
36 HRB Rod |
BC-0730 |
300 (12") |
5 ( 3 /16") |
5 ( 3 /16") |
3 ( 7 /64") |
0.65 |
BCE0030 |
BC-0735 |
350 (14") |
6 ( 1/4") |
6 ( 1/4") |
5 ( 3 /16") |
0.95 |
BCE0035 |
BC-0745 |
450 (18") |
8 ( 5 /16") |
8 ( 5 /16") |
6 ( 1/4") |
1.45 |
BCE0045 |
BC-0760 |
600 (24") |
10 ( 3 /8") |
10 ( 3 /8") |
8 ( 5 /16") |
2.50 |
BCE0060 |
BC-0775 |
750 (30") |
13 ( 1 /2") |
13 ( 1 /2") |
10 ( 3 /8") |
3.85 |
BCE0075 |
BC-0790 |
900 (36") |
15 ( 5 /8") |
14 ( 9 /16") |
11 ( 14 /32") |
5.90 |
BCE0090 |
BC-0710 |
1050 (42") |
18 ( 11 /16") |
16 ( 5 /9") |
13 ( 1 /2") |
8.05 |
BCE0010 |
Tại sao nên chọn Kìm cắt MCC
Lưỡi cắt của kìm cộng lực MCC Nhật Bản có chất lượng và độ bền tuyệt với với vật liệu siêu bềncủa Nhật.
Chất lượng được kiểm chứng và trải nghiệm qua hàng chục năm có mặt trên thị trường.