Mã số sản phẩm
|
Mô tả
|
900000485
|
Viên bi Tungsten cacbit 10 mm với giấy chứng nhận NVLAP. 2 sản phẩm/bộ.
|
900007350
|
Đồ giữ viên bi 10 mm, MJ, L, K, KDR, AP, & CLB3
|
900007352
|
Đế tựa 10 mm, J, MJ, L, K, KDR, & CLB3
|
900078004
|
Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit Brinell 10 mm (các đời J, MJ, K, L, BP & CLB3)
|
900079016
|
Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit AP Brinell 10 mm, kiểu chèn, các đời sớm hơn năm 2003
|
9110-136
|
Bộ lắp ghép mũi đo viên bi AP Brinell 10 mm, đế tự có ren cho các đời năm 2003 và mới hơn
|
900000595
|
Viên bi Tungsten cacbit 5 mm với giấy chứng nhận NVLAP. 2 sản phẩm/bộ.
|
900016072
|
Đế tựa 5 mm, J, MJ, L, K, KDR, & CLB3
|
900016073
|
Đồ giữ viên bi 5mm, MJ, L, K, KDR, AP, & CLB3
|
900076015
|
Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit Brinell 5 mm (các đời J, MJ, K, L, BP & CLB3)
|
900079015
|
Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit AP Brinell 5 mm, kiểu chèn, các đời sớm hơn năm 2003
|
9110-135
|
Bộ lắp ghép mũi đo viên bi AP Brinell 5 mm, đế tự có ren cho các đời năm 2003 và mới hơn
|
9110-131
|
Viên bi Tungsten cacbit 2.5 mm với giấy chứng nhận NVLAP. 2 sản phẩm/bộ.
|
900016134
|
Đế tựa 2.5 mm, J, MJ, L, K, KDR, & CLB3
|
900016135
|
Đồ giữ viên bi 2.5mm, đời J
|
900076022
|
Bộ lắp ghép mũi đo viên bi cacbit Brinell 2.5 mm (các đời J, MJ, K, L, BP & CLB3)
|