Ứng dụng: Dùng để giữ và định vị những sản phẩm có dạng thanh tròn
Bản vẽ:
Specification: mm (in)
Mã hàng
Lực giữ
Đường kính áp dụng
Kích thước
Khối lượng
B
H
L
a
KMV-50D
150 N (15kgf)
Ø 50 (1.96)
40(1.57)
50(1.96)
70(2.75)
36(1.41)
1kg/2.2 lb x 2
KMV-80D
200N (20kgf)
Ø 80 (3.14)
80(3.14)
100(3.93)
60(2.36)
3kg/6.6 lb x 2
KMV-125D
230N (23kgf)
Ø 125 ( 4.92)
150(5.90)
90(3.54)
5kg/11 lb x 2