Edge Đa Chỉ Tiêu - Máy Đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI2020-02 Mã đặt hàng: 3329

Edge Đa Chỉ Tiêu - Máy Đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI2020-02 (Mã đặt hàng: 3329)

Xem tất cả 139 sản phẩm của thương hiệu Hanna

Ứng dụng: dùng để đo pH, nhiệt độ một cách chính xác

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm HI2020-02
Thương hiệu: Hanna
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: -0.75Kg
Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
Trọng lượng: 250g
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
GLP:
Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH

Thang đo

-2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV

Độ phân giải

0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Độ chính xác

±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV

Hiệu chuẩn

Đến 5 điểm

Điểm chuẩn

1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt

ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*

EC

Thang đo

0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**

Độ phân giải

0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

Độ chính xác

±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn

1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm

Bù nhiệt

ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC

TDS

Thang đo

0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 

Độ phân giải

0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L

Độ chính xác

±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn

thông qua hiệu chuẩn EC

Hệ số chuyển đổi

0.40 to 0.80

 ĐỘ MẶN

Thang đo

0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*

Độ phân giải

0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L

Độ chính xác

±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn

1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100%  (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)

OXY HÒA TAN (DO)

Thang đo

0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa

Độ phân giải

0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa

Độ chính xác

±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo

Hiệu chuẩn

1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)

Bù nhiệt

ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F

Bù độ mặn

0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)

Bù độ cao

-500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )

NHIỆT ĐỘ

Thang đo

-20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F

Độ phân giải

0.1°C, 0.1°F

Độ chính xác

±0.5°C, ±1.0°F

THÔNG SỐ KHÁC

Điện cực pH

   Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò    và thời gian đáp ứng

GLP

Ghi dữ liệu

đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)

Kết nối

1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ 

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ

Pin

Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục

Nguồn điện

adapter 5 VDC (đi kèm)

Kích thước

202 x 140 x 12.7mm 

Khối lượng

250 g 

HI2020 cung cấp kèm đầu dò pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ, gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01, gói dung dịch rửa điện cực, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. 

Cung cấp gồm 

Ghi chú

* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò

** không kích hoạt chức năng bù nhiệt

*** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu)

 


 


 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%