- Chức năng ADP (xử lý dữ liệu tự động).
- Data hold, Range hold
- Tự động tắt khi không sử dụng (30 phút)
Thông số kỹ thuật:
- DCV: 400m/4/40/400/1000V
- ACV: 400m/4/40/400/1000V
- DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/10A
- ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/10A
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
- Điện dung: 500n/5µ/50µ/500µ/3000µF
- Tần số: 50Hz~1MHz
- Băng thông: 50~500Hz
- Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A), Ø6.3x32mm (500V/0.63A)
- Pin: 6LF22x1
- Kích thước: 179x87x55mm
- Cân nặng: 460g
- Phụ kiện: Đầu dò, sách hước dẫn sử dụng.