Đồng hồ so chân gập peacock 17, dải đo 1mm, độ phân giải 0.01mm Mã đặt hàng: 353

Đồng hồ so chân gập peacock 17, dải đo 1mm, độ phân giải 0.01mm (Mã đặt hàng: 353)

Xem tất cả 321 sản phẩm của thương hiệu PEACOCK

Ứng dụng: dùng để đánh giá chất lượng, độ chính xác và độ tin cậy của sản phẩm. Dựa trên cơ cấu lò xo và bánh răng, đồng hồ có thể xác định được sự sai khác giữa các điểm. Khi vận hành, người sử dụng phải chỉnh cho kim đồng hồ về vạch 0.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 17
Thương hiệu: Peacock
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Phạm vi đo: 1mm
Độ phân giải: 0.01mm
Lực đo: 1.4N

ĐỒNG HỒ SO CƠ

MODEL: 17

THƯƠNG HIỆU: PEACOCK

Thông số kỹ thuật

Dial Gauges are widely used manufacturing plants

- The stem, made of SK quench hardened with strength, is malfunction-free due to fastening.

- The shock-proof mechanism prevents gears from damage due to shocks arisen by abruptly
pushing up the spindle.

- The turning section of the outer frame sealed by the O-ring and the back inside sealed by
the packing are waterproof and dust-proof in construction.

- The back is increased in strength by four screws, and the lug can be turned 90 degrees in
the installation way.

 

Specifications
Model Graduation
(mm)
Range
(mm)
Reading Indication error (µm) Backward
error
(µm)
Repeatability
(µm)
Measuring
force less
than (N)
Revolution Whole
measuring
range
1/10 1/2 One Two
107-HG 0.01 10 ±0 -50- 100 6 ±7 ±8 ±10 ±10 4 5 1.4
107-DX 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107F 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107-SWA 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107-BL 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107-LL 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107F-RE 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107F-T 0.01 10 ±100 -50- 0 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
107-E 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 * 0.4
17 0.01 1 0 -50- 0 8 ±9 ±10 -- -- 5 5 1.4
107W 0.01 10 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
57-SWA 0.01 5 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
57 0.01 5 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
57F 0.01 5 ±0 -50- 100 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
57B 0.01 5 0 -50- 0 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 5 1.4
* initial pressure 0.4N

 

 

 

Dimensions (mm)
Model A B C D E F G H I J
107-HG 65 41.5 18.5 53 14.5 20 4 6.5 49 8.0
107-DX 65 50.7 17 55.7 14.5 20 5 7 52 8.0
107 65 41.5 18.5 53 14.5 20 4 6.5 49 8.0
107F 65 41.5 18.5 53 14.5 -- 4 6.5 49 8.0
107-SWA 68 41.5 17.5 55 15 20 4 6.5 49 8.0
107-BL 65 41.5 18.5 53 14.5   4 6.5 49 8.0
107F-RE 65 41.5 18.5 53 14.5 20 4 6.5 49 8.0
107-LL 65 -- 18.5 53 14.5 20 4 6.5 49 8.0
107W 65 41.5 17.5 55 17 20 4 6.5 49 8.0
107F-T 65 41.5 18.5 53 14.5 -- 4 6.5 49 8.0
107-E 65 41.5 18.5 53 14.5 20 4 6.5 49 8.0
17 65 41.5 18.5 53 14.5 20 4 6.5 49 8.0
57-SWA 65 41.5 18.5 55 15 20 4 6.5 49 8.0
57 65 41.5 18.5 53 14.5 20 4 6.5 49 8.0
57F 65 41.5 18.5 53 14.5 -- 4 6.5 49 8.0
57B 65 41.5 18.5 53 14.5 -- 4 6.5 49 8.0

 

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%