Ứng dụng: là thiết bị đo lường phổ biến thường được dùng trong ngành in ấn, sản xuất bao bì, may mặc, … nhằm xác định độ dày của các chất liệu trong chế tạo hoặc thành phẩm.
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY KÈM CHÂN ĐẾ
MODEL: FFA-1
THƯƠNG HIỆU: PEACOCK
Thông số kỹ thuật
Model
Graduation (mm)
Range (mm)
Indicator error (µm)
Throat depth (mm)
Contact Point dia (Ømm)
Anvil dia (Ømm)
Measuring force N(gf)
Parallelism (µm)
FFA-1
0.001
2
±8
55
5
40
1.25±0.15 ( 125±15 )
FFA-2
less than 0.8 ( less than 80 )
FFA-3
0.01
10
±20
50
3.93±0.1 ( 393±10 )
FFA-4
7
FFA-5
5 ( 19.625mm² )
0.2±0.04 ( 20±4 )
FFA-6
8 ( 50.24mm² )
0.51±0.1 ( 51±10 )
FFA-7
0.44±0.1 ( 44±10 )
FFA-8
1.13±0.26 ( 113±26)
FFA-9
35.7 ( 10cm² )
less than 0.37 ( less than 37 )
25
FFA-10
11.3 ( 1cm² )
less than 2.4 ( less than 240 )
FFA-11
25.2 ( 5cm² )
less than 0.35 ( less than 35 )
20
FFA-12
16 ( 2cm² )
less than 0.4 ( less than 40 )
15
FFA-13
10 ( 78.5mm² )
less than 1.57 ( less than 157 )
Notification for made to order
Each material requires different measuring force,contact point diameter and unit size for JIS compliance. Please list the approximate specifications according to your individual measuring requirements.