Đồng hồ đo điện Hioki 3256 Mã đặt hàng: 13861

Đồng hồ đo điện Hioki 3256 (Mã đặt hàng: 13861)

Xem tất cả 209 sản phẩm của thương hiệu Hioki

Ứng dụng: là dụng cụ đo lường và kiểm tra điện tích hợp nhiều chức năng khác nhau trong một sản phẩm

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 3256
Thương hiệu: Hioki
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 2.8Kg
Dãi đo dòng DC: 560,0 mV đến 1.000 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,35 % rdg. ±4 dgt
Dãi đo dòng AC: 560,0 mV đến 750 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±1,5 % rdg. ±4 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình
Đặc tính tần số (dòng đo vol AC): 40 đến 500 Hz
Dãi đo điện trở: 560 ohm đến 56,00 M-ohm, 6 dãi đo, độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±4 dgt
Dãi đo ampe dòng DC: 56.00 µA đến 10.00 A, 6 dãi đo, độ chính xác: ±1.5 % rdg. ±4 dgt
Dãi đo ampe dòng AC: 56.00 µA đến 10.00 A, 6 dãi đo, độ chịnh xác: ±2.5 % rdg. ±4 dgt. , Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình
Nguồn: Pin R03(AAA) × 2 (sử dụng liên tục trong 500 giờ)
Kích thước: 76 mm (2,99”) × 167 mm (6,57”) × 33 mm (1,30”)
Trọng lượng: 280 g

Digital Multimeters

Đồng hồ đo điện

Model: 3256

Maker: Hioki
 

 

3256-50

3257-50

DC Voltage

420.0 mV to 1000 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.5 % rdg. ±2 dgt.

AC Voltage /50 to 500 Hz

420.0 mV to 1000 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.2 % rdg. ±3 dgt., (Average rectified)

420.0 mV to 1000 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.2 % rdg. ±3 dgt., (True RMS, crest factor 3)

Resistance

420.0 Ω to 42.00 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.7 % rdg. ±2 dgt.

DC Current

42.00 μA to 420.0 mA, 10 A, 6 ranges, Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±4 dgt.

AC Current /50 to 500 Hz

42.00 μA to 420.0 mA, 10 A, 6 ranges, Basic accuracy: ±2.5 % rdg. ±5 dgt., (Average rectified)

42.00 μA to 420.0 mA, 10 A, 6 ranges, Basic accuracy: ±2.5 % rdg. ±5 dgt., (True RMS, crest factor 3)

Hz (Frequency)

199.99 Hz to 500.0 kHz, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.02 % rdg. ±1 dgt., Input level: 0.8 V to 1000 V, 4 levels, Frequencies of less than 0.50 Hz cannot be measured

Duty ratio measure

Not available

5 to 95 % , Frequency range: 10 Hz to 10 kHz, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±15 dgt.

Voltage Detection

Bring the top close to the power line, when the voltage is outside of the detection range, buzzer and the display blinks

Not available

Continuity buzzer

Threshold 50 Ω ± 40 Ω, Open terminal voltage: 3.4 V or less

Diode check

Open terminal voltage: 3.4 V or less, Testing current: 700 μA

Other function

Relative value, Memory, Auto power save, Auto hold, Recoding (Max./ Min. / Ave.)

Display

Digital/ LCD, max. 4200 digits (19999 digits at frequency measure)

Sample rate

2.5 times/s (except Frequency), 5 times/s (Frequency, over 5 Hz), 25 times/s (Update of bar graph)

Power supply

Manganese battery (R03) ×2, Continuous use: 100 hours

Dimensions and mass

76W (2.99in) × 167H (6.57in) × 33D (1.30in) mm, 260 g (9.2 oz)

Supplied accessories

TEST LEAD×1, Instruction Manual×1, Manganese batteries(R03)×2 (for trial purposes only), CARRYING CASE 9378×1

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%