Đồng hồ vạn năng Fluke F-179C  ,DC/AC ( 1000V, 10A) Mã đặt hàng: 19700

Đồng hồ vạn năng Fluke F-179C ,DC/AC ( 1000V, 10A) (Mã đặt hàng: 19700)

Xem tất cả 133 sản phẩm của thương hiệu Fluke

Ứng dụng: là một dụng cụ đo lường cơ bản, có thể theo dõi nhiều thuộc tính điện khác nhau như: đo điện áp, điện trở, dòng điện.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm F-179C
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Đo dòng DC: độ chính xác ±(0.09% + 2), độ chia lớn nhất 0.1mV, giá trị đo lớn nhất 1000V
Đo dòng AC: độ chính xác ±(1.0% + 3), độ chia lớn nhất 0.1mV, giá trị đo lớn nhất 1000V
đo tức thời DC: độ chính xác ±(1.0% + 3), độ chia lớn nhất 0.1mA, giá trị đo lớn nhất 10A
Đo tức thời AC: độ chính xác ±(1.5% + 3), độ chia lớn nhất 0.1mA, giá trị đo lớn nhất 10A
Đo điện trở : độ chính xác ±(0.9% + 1), độ chia lớn nhất 0.1 Ω, giá trị đo lớn nhất 50 MΩ
Đo điện dung : độ chính xác ±(1.2% + 2), độ chia lớn nhất 1 nF, giá trị đo lớn nhất 10,000 µF
Đo tần số: độ chính xác ±(0.1% + 1), độ chia lớn nhất 0.01 Hz, giá trị đo lớn nhất 100 kHz
Đo Nhiệt độ : độ chính xác ±(0.1% + 10), độ chia lớn nhất 0.1 °C, dải đo -40°C ~ 400°C
Specifications
Voltage DC Accuracy1 ±(0.09% + 2)
Max. resolution 0.1 mV
Maximum 1000 V
Voltage AC Accuracy1 ±(1.0% + 3)
Max. resolution 0.1 mV
Maximum 1000 V
Current DC Accuracy1 ±(1.0% + 3)
Max. resolution 0.01 mA
Maximum 10 A
Current AC Accuracy1 ±(1.5% + 3)
Max. resolution 0.01 mA
Maximum 10 A
Resistance Accuracy1 ±(0.9% + 1)
Max. resolution 0.1 Ω
Maximum 50 MΩ
Capacitance Accuracy1 ±(1.2% + 2)
Max. resolution 1 nF
Maximum 10,000 µF
Frequency Accuracy1 ±(0.1% + 1)
Max. resolution 0.01 Hz
Maximum 100 kHz
Temperature Accuracy1 ±(1.0% + 10)
Max. resolution

0.1 °C

Range -40°C / 400°C
1. Accuracies are best accuracies for each function
Environmental Specifications
Operating temperature -10°C to +50°C
Storage temperature -30°C to +60°C
Humidity (without condensation) 0% – 90% (0°C – 35°C)
0% – 70% (35°C – 50°C)
Safety Specifications
Overvoltage category EN 61010–1 to 1000 V CAT III
EN 61010–1 to 600 V CAT IV
Agency approvals UL, CSA, TÜV listed and VDE Pending
Mechanical and General Specifications
Size 43 x 90 x 185 mm
Weight 420 g
Warranty Lifetime
Battery life Alkaline ~200 hours typical, without backlight
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%