1. Đặc điểm.
Dây đai thép chịu lực cao.
Dây đai thép chịu lực cao là loại dây đai thép được sản xuất từ loại thép chuyên dụng dẻo dai, chịu lực tốt, có cường độ cacbon thấp, được cuốn lạnh nên ít co giản và được sản xuất đáp ứng các yêu cầu về độ căng cứng của dây đai.
Dây đai thép chịu cao lực gồm: Dây đai thép dầu, dây đai thép sơn tĩnh điện, dây đai thép mạ kẽm:
- Dây đai thép dầu là loại dây đai thép được phủ lên một lớp dầu bên ngoài.
- Dây đai thép sơn tĩnh điện là dây đai được sơn thêm một lớp sơn tĩnh điện bên ngoài nhằm chống gỉ sét. Dây đai thép sơn tĩnh điện gồm có các màu: xanh đen, xanh lá cây, đen,...
- Dây đai thép mạ kẽm là dây đai được sơn mạ thêm một lớp kẽm bên ngoài, giúp cho dây đai thép chống gỉ sét cao hơn nguyên liệu sơn thông thường và gia tăng thêm độ tăng cứng của dây đai.
Các loại dây đai thép chịp lực cơ bản:
- Độ rộng x Độ dày x Giới hạn lực : 12.7mm x 0.51mm x 6850N
- Độ rộng x Độ dày x Giới hạn lực : 15.9mm x 0.51-0.58mm x 8540-8790N
- Độ rộng x Độ dày x Giới hạn lực : 19mm x 0.51-0,74mm x 10230-14900N
- Độ rộng x Độ dày x Giới hạn lực : 31,8mm x 0.64-1,12mm x 21350-37590N
2.Thông số kỹ thuật.
Magnus
Strap size
|
Part
|
Average Strength
|
Yield
|
|
Coil Winding
|
Coil Weigth
Ibs
|
Strap
Finish
|
Width
|
Thickness
|
|
inch
|
mm
|
inch
|
mm
|
Ibs
|
N
|
ft/Ib
|
m/kg
|
1/2
|
12,7
|
0,020
|
0,51
|
085606
|
1540
|
6850
|
29,4
|
19,7
|
Mill
|
105
|
Sơn, sáp
|
5/8
|
15,9
|
0,020
|
0,51
|
085644
|
1920
|
8540
|
23,6
|
15,8
|
Mill
|
105
|
Sơn, dầu
|
5/8
|
15,9
|
0,023
|
0,58
|
088432
|
2200
|
8790
|
20,5
|
13,7
|
Mill
|
105
|
Sơn, dầu
|
3/4
|
19,0
|
0,020
|
0,51
|
089397
|
2300
|
10230
|
19,6
|
13,1
|
Mill
|
105
|
Sơn, dầu
|
3/4
|
19.0
|
0,023
|
0,58
|
089370
|
2640
|
11740
|
17,1
|
11,5
|
Mill
|
105
|
Sơn, dầu
|
3/4
|
19,0
|
0,025
|
0,64
|
085684
|
2870
|
12770
|
15,7
|
10,5
|
Mill
|
105
|
Sơn, dầu
|
3/4
|
19,0
|
0,029
|
0,74
|
2x1424
|
3350
|
14900
|
13,5
|
9,1
|
Mill
|
105
|
Sơn, dầu
|
1-1/4
|
31,8
|
0,025
|
0,64
|
089367
|
4800
|
21350
|
9,4
|
6,3
|
Ribbon
|
110
|
Sơn, dầu
|
1-1/4
|
31,8
|
0,029
|
0,74
|
2x1268
|
5600
|
24910
|
8,1
|
5,5
|
Ribbon
|
110
|
Sơn, dầu
|
1-1/4
|
31,8
|
0,029
|
0,74
|
2x1296
|
5600
|
34910
|
8,1
|
5,5
|
Ribbon
|
110
|
Sơn, dầu
|
1-1/4
|
31,8
|
0,035
|
1,12
|
0x4985
|
6660
|
29630
|
6,7
|
2,0
|
Ribbon
|
110
|
Sơn, dầu
|
1-1/4
|
31,8
|
0,044
|
1,12
|
2x1438
|
8450
|
37590
|
5,3
|
3,5
|
Ribbon
|
110
|
Sơn, dầu
|
2
|
50,8
|
0,044
|
1,12
|
2x1439
|
13200
|
58720
|
3,3
|
2,2
|
Ribbon
|
120
|
Sơn, dầu
|
Apex Plus
Strap size
|
Part
|
Average Strength
|
Yield
|
|
Coil Winding
|
Coil Weigth
Ibs
|
Strap
Finish
|
Width
|
Thickness
|
|
inch
|
mm
|
inch
|
mm
|
Ibs
|
N
|
ft/Ib
|
m/kg
|
3/8
|
9,5
|
0,017
|
0,43
|
2x1503
|
975
|
4340
|
46,1
|
31,0
|
Mill
|
105
|
Cong cạnh, sơn,dầu
|
1/2
|
12,7
|
0,020
|
0,51
|
2x1174
|
1475
|
6560
|
29,4
|
19,7
|
Mill
|
105
|
Kẽm
|
3/4
|
19
|
0,017
|
0,43
|
2x1506
|
1900
|
8450
|
23,1
|
15,5
|
Mill
|
105
|
Sơn, dầu
|