Đầu Panme Cơ SK 1012-250 Mã đặt hàng: 7833

Đầu Panme Cơ SK 1012-250 (Mã đặt hàng: 7833)

Xem tất cả 739 sản phẩm của thương hiệu SK

Ứng dụng: đo kích thước đường kính, chi tiết của các vật thể có hình trụ, dạng lỗ hoặc hình ống. Panme được sử dụng nhiều trong ngành cơ khí chế tạo với mục đích để đo được chính xác đường kính cả bên trong, bên ngoài của các trục hoặc độ sâu của khe, độ dày mỏng của phôi…

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 1012-250
Thương hiệu: Sk
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg

ĐẦU PANME CƠ

MODEL: 1012-250

THƯƠNG HIỆU: SK-NIIGATA SEIKI

 

FEATURES:

-Measuring range: 0~15mm

-Carbide tipped measuring faces (1709-050, 1709-350, 1709-050, 1719-050, 1719-350)

-Threaded version supplied with matching nut

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Oder No.

Model No.

Stem

Nut

(mm)

Spindle

Dimension

(mm)

Tem Dimension

(mm)

Spindle

Face

Resolution

(mm)

Maximum

Permissible Error

(µm)

Length

(mm)

Thimble

Diameter

(mm)

Weight

151118

1002-250

Staight

-

Ø 5x17

 

Ø 9.5x9.5

Flat

0.01

4

61

13.5

60

151119

1012-250

Staight

-

Ø 5x17

Ø 9.5x9.5

Spherical

(SR4)

0.01

4

61

13.5

 

151120

1009-350

Threaded

Ø 14x4

 

Ø 5x17

Ø 9.5x9.5

Flat

0.01

4

61

13.5

60

151121

1019-350

Threaded

Ø 14x4

 

Ø 5x17

Ø 9.5x9.5

Spherical

(SR4)

0.01

4

61

13.5

60

151122

1709-050

Staight with Clamp

-

Ø 6.5x17

Ø 9.5x9.5

Flat

0.01

4

75.5

15

60

151123

1719-050

Threaded with clamp

-

Ø 6.5x17

Ø 9.5x9.5

Spherical

(SR4)

0.01

4

75.5

15

60

151124

1709-350

Threaded with Clamp

Ø 14x4

 

Ø 6.5x17

Ø 9.5x9.5

Flat

0.01

4

75.5

15

60

151125

1719-350

Threaded with Clamp

Ø 14x4

 

Ø 6.5x17

Ø 9.5x9.5

Spherical

(SR4)

0.01

4

75.5

15

60

 
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%