Đặc tính kỹ thuật:
- Độ chính xác cực cao.
- Dùng cho máy Trung tâm gia công và máy CNC
- Mọi bộ phận đều được mài, xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn…
- Thay đầu dao nhanh và dễ dàng
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Độ côn
|
Kiểu collet
|
Kích thước
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
D1
|
D2
|
D3
|
L
|
V-720
|
BT40
|
ER11
|
M16
|
M22x11.5P
|
19
|
70
|
1.2
|
3033-321
|
1.205.000
|
V-721
|
ER11
|
19
|
100
|
1.5
|
3033-322
|
1.314.000
|
V-722A
|
ER11M
|
16
|
100
|
1.2
|
3033-323
|
1.387.000
|
V-723A
|
ER16M
|
22
|
100
|
1.5
|
3033-324
|
1.387.000
|
V-723B
|
ER16M
|
22
|
150
|
1.6
|
3033-330
|
1.752.000
|
V-724A
|
ER20M
|
28
|
100
|
1.6
|
3033-325
|
1.387.000
|
V-724B
|
ER20M
|
28
|
150
|
1.6
|
3033-331
|
1.752.000
|
V-725
|
ER25
|
42
|
70
|
1.3
|
3033-326
|
1.278.000
|
V-726
|
ER25
|
42
|
100
|
1.6
|
3033-327
|
1.283.000
|
V-703A
|
ER32
|
M16x2.0P
|
50
|
70
|
1.4
|
3032-305
|
1.207.000
|
V-703B
|
ER32
|
50
|
100
|
1.7
|
3032-306
|
1.283.000
|
V-704
|
ER40
|
63
|
80
|
1.7
|
3032-307
|
1.433.000
|
V-704B
|
ER40
|
63
|
100
|
2
|
3032-421
|
1.433.000
|
V-727
|
ER50
|
M16
|
78
|
90
|
2.2
|
3033-328
|
2.116.000
|