Ứng dụng: Là thiết bị chuyên dụng dùng để điều chỉnh lực siết sao cho vừa đủ (không lỏng cũng không quá chặt).
TORQUE WRENCH
CỜ LÊ LỰC
BRANDNAME: TOHNICHI
SPECIFICATIONS
Accuracy ±3%
MODEL
QSP100N4-3/8
QSP100N4
QSP100N4-MH
QSP140N3
QSP140N3-MH
QSP200N4
QSP280N3-1/2
QSP280N3
QSP420N
S.I. RANGE [N • m]
20~100
30~140
40~200
40~280
60~420
METRIC RANGE [kgf • m]
kgf • cm 200~1000
300~1400
400~2000
kgf • m 4~48
6~42
AMERICAN RANGE
177.0-885.0
265.5-1239.1
354.0-1770.1
354.0-2478.2
531.1-3717.3
APPLICABLE BOLT
COMMON STEEL
M12(M14)
M16
(M18)
M20
(M22)M24
HIGH TENSION
M10
M12
(M14)
MAX. HAND FORCE [N]
398
444
500
467
DIMENSION [mm]
EFFECTIVE LENGTH
L
251
315
400
600
900
OVERALL LENGTH
L'
380
465
665
970
SQ. DRIVE
a
9.53
12.7
19.5
b
11
14
15.4
20.5
HEAD
R
17
18.8
20
22.5
25.5
h
29
32
33.5
38.4
39.9
44.5
46.5
BODY
m
28
35
38.6
n
12.2
15
16.1
d
21.7
27.2
30
D
34
40
WEIGHT [kg]
0.65
0.7
1.2
1.8
3.1
GRIP
Resin grip
Knurled grip
ADJUSTING TOOL (OPTIONAL ACCESSORY)
No.930
No.315