Cân phân tích 5 số lẻ AND GH-252 ,101gx0.01mg Mã đặt hàng: 3531

Cân phân tích 5 số lẻ AND GH-252 ,101gx0.01mg (Mã đặt hàng: 3531)

Xem tất cả 116 sản phẩm của thương hiệu AND

Ứng dụng: Cân phân tích là dòng cân điện tử có độ chính xác từ 0,001g (1mg) trở lên . Cân phân tích thường được dùng trong các phòng thí nghiệm, các bệnh viện, viện nghiên cứu, nhà máy, công ty chuyên về các mẫu phẩm có độ chi tiết siêu nhỏ, cần độ chính xác rất cao.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm GH-252
Thương hiệu: And
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 8.2Kg

AND

Semi-Micro Analytical Balances

Model: GH-202, GH-Series

Features

Semi-micro, 0.01 mg resolution up to 101 g (GH-252)
- Adjustable (manual or automatic) response characteristics to help cope with the effect of drafts and vibrations
- Automatic self calibration to maintain accuracy under temperature changes
- Anti-static glass breeze break with a thin evaporated metal coating 
- Multiple weighing units: g, mg, oz, ozt, ct, mom, dwt, grain, specific gravity (either tael or tola can be added upon request) 
- GLP/GMP/GCP/ISO compliant output 
- Clock and calendar function 
- Data memory function 
- Counting mode with the Automatic Counting Accuracy Improvement (ACAI) function 
- Percent mode function 
- Auto power on function 
- Underhook function 
- Density determination function and an optional density determination kit
- Windows Communication Tools software (WinCT) on CD-ROM

External Input/Output

RS-232C interface
Quick USB interface (optional)
LAN – Ethernet interface with WinCT-Plus software (optional)

Options

GH-02: Quick USB interface with cable
GH-08: Ethernet interface with WinCT-Plus software
* GH-02 and GH-08 cannot be used at the same time.

Specifications

Model

GH-202

GH-252

GH-120

GH-200

GH-300

Weighing capacity

51 g / 220 g

101 g / 250 g

120 g

220 g

320 g

Minimum weighing value

0.01 mg / 0.1 mg

0.1 mg

Repeatability (Standard deviation)

0.02 mg / 0.1 mg

0.03 mg / 0.1 mg

0.1 mg

0.2 mg

Linearity

±0.03 mg /±0.2 mg

±0.1 mg /±0.2 mg

±0.2 mg

±0.3 mg

Sensitivity drift (10 °C to 30 °C)

±2 ppm/°C (when automatic self calibration is not used)

Weighing pan

Ø90 mm

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%