Dung dịch đánh bóng kim cương dạng sệt
Grid Size
Kích thước hạt
P/N ( Polycrystal )
Đa tinh thể
P/N ( Monocrystal )
Đơn tinh thể
P/N ( Natural )
Tự nhiên
0.1 μ
PP01
PS01
PN01
0.25 μ
PP025
PS025
PN025
0.5 μ
PP05
PS05
PN05
1 μ
PP1
PS1
PN1
3 μ
PP3
PS3
PN3
6 μ
PP6
PS6
PN6
9 μ
PP9
PS9
PN9
15 μ
PP15
PS15
PN15