Nhiệt độ hoạt động: | 32ºF đến 113ºF (0ºC đến 45ºC) ghi chú: pin Li-ion sẽ không sạc nếu nhiệt độ bên trong máy trên 113ºF (45ºC) |
Độ ẩm hoạt động: | 90% (50ºF đến 95ºF; 10ºC đến 35ºC) 75% (95ºF đến 113ºF; 35ºC đến 45ºC) |
Nhiệt độ lưu trữ: | -4ºF đến 140ºF (-20ºC đến 60ºC) |
Chống rung và va đập | Ngẫu nhiên, 2 g, 5 Hz-500 Hz (Class 2), rơi ở độ cao 1 m |
Độ an toàn | Tiêu chuẩn EN 61010-1 2nd edition |
Độ an toàn (đối với LR-AT 2000) | EN/IEC 60825-1:2007, EN/IEC 60825-2:2004+ A1:2007 (chỉ áp dụng cho LRAT- 2000) |
Độ cao | 4.000 m; Lưu trữ: 12.000 m |
EMC | FCC Part 15 Class A, EN 61326-1 |
Chứng nhận: | Tuân thủ theo các hướng dẫn của Liên minh Châu Âu Tuân thủ tiêu chuẩn liên quan của Úc Được đề cập trong tiêu chuẩn hiệp hội Canada |
Ứng dụng hỗ trợ trên cáp đồng | RJ-45: 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T và PoE (IEEE 802.3af và 802.3at) |
Ứng dụng hỗ trợ trên cáp quang | Cổng SFP hỗ trợ 100BASE-FX và 1000BASE-LX/SX/ZX (đối với LRAT-2000) |
Kiểm tra cáp | Chiều dài, hở mạch, ngắn mạch, tách đôi dây, cáp thẳng, cáp chéo và định danh cáp. |
Phát âm thanh | Intellitone phát tín hiệu số: [500 KHz]; tín hiệu analog: [400 Hz, 1 KHz] |
Kích thước | 3,5 in x 7,8 in x 1.9 in (8,9 cm x 19,8 cm x 4,8 cm) |
Trọng lượng | 18 oz (0,5 kg) |
Loại Pin Li-ion | Có thể tháo rời, pin sạc li-ion (18,5 Watt-hrs). Hoạt động liện tục 6 tiếng; thời gian nạp điện: 3 tiếng |
Pin AA | Có thể sử dụng pin AA, thời gian hoạt động liên tục 3 tiếng |
AC Adapter/Charger | Nguồn vào AC từ 90 – 264, Vac 48 - 62 Hz Nguồn ra DC 15 Vdc at 2 amps |
Màn hình | 2,8 in màn hình LCD màu (320 x 240 pixels) |
Bàn phím | 12 nút bấm cao su đàn hồi |
LED | 2 đèb LED (Đèn trạng thái kết nối và truyền/nhận) |
Cổng kết nối PC | USB 5-pin mini-B |