BỘ GÁ KẸP 52 CHI TIẾT
MODEL: CK-16
THƯƠNG HIỆU: VERTEX
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
– Bộ gá kẹp phôi 52 chi tiết là một trong những đồ gá cho máy phay thông dụng nhất dùng gá kẹp phôi trên bàn máy.
– So với ê tô máy phay, tuy thời gian kẹp lâu hơn nhưng bộ gá kẹp phôi 52 chi tiết có khả năng kẹp phôi đa dạng về hình dáng, kích thước hơn. Chịu được lực gia công lớn hơn.
– Các chi tiết được ô xi hóa màu đen.
* Một bộ gá kẹp phôi bao gồm:
+24 bu lông kẹp phôi có ren 2 đầu: 4 chiếc cho mỗi loại với các chiều dài: 75, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
+6 đai ốc rãnh chữ T.
+4 đai ốc nối bu lông.
+6 đai ốc kẹp (đai ốc mũ).
+6 mỏ kẹp phôi
+6 khối bậc thang
– Cần chọn đúng kích thước rãnh chữ T trên bảng “Table Slot” trùng với kích thước rãnh chữ T trên bàn máy.
– Riêng 3 bộ: CK-18, CK-20, CK-206 có kích thước lớn nên được để trong khay nhựa hoặc gỗ.
– Có thể mua rời từng chi tiết trong bộ gá kẹp phôi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ INCH
MÃ
SẢN PHẨM
|
CHỦNG LOẠI
|
KÍCH THƯỚC BU LÔNG
|
K.LƯỢNG
(kg)
|
DUNG SAI
|
MÃ SỐ
|
CK-103A
|
7/16"
|
3/8"-16w
|
6.5
|
0.8
|
1003-009
|
CK-103B
|
1/2"
|
6.5
|
1003-010
|
CK-104A
|
9/16"
|
1/2"-12w
1/2"-13UNC
|
9.7
|
1
|
1003-011
|
CK-104B
|
5/8"
|
10.4
|
1003-012
|
CK-105A
|
11/16"
|
5/8"-11w
|
12.5
|
1.5
|
1003-013
|
CK-105B
|
3/4"
|
11.8
|
1003-014
|
CK-206
|
7/8"
|
3/4"-10w
|
26.5
|
2
|
1003-015
|
HỆ METRIC
MÃ
SẢN PHẨM
|
CHỦNG LOẠI
|
KÍCH THƯỚC BU LÔNG
|
K.LƯỢNG
(kg)
|
DUNG SAI
|
MÃ SỐ
|
CK-08
|
10
|
M8-1.25P
|
7.4
|
0.8
|
1003-001
|
CK-10
|
12
|
M10-1.5P
|
7.6
|
1003-002
|
CK-12A
|
14
|
M12-1.75P
|
9.4
|
1
|
1003-003
|
CK-12B
|
15.7
|
9.5
|
1003-004
|
CK-14
|
16
|
M14-2.0P
|
11.1
|
1.5
|
1003-005
|
CK-16
|
18
|
M16-2.0P
|
12.6
|
1003-006
|
CK-18
|
20
|
M18-2.5P
|
25.3
|
1.6
|
1003-007
|
CK-20
|
22
|
M20-2.5P
|
27
|
2
|
1003-008
|
CHI TIẾT KẸP RÃNH CHỮ T
HỆ INCH
MÃ
SẢN PHẨM
|
CHỦNG LOẠI
|
LOẠI REN
|
A±0.3
|
B
|
C
|
D
|
E
|
MÃ SỐ
|
3412M
|
10
|
M8
|
9
|
16
|
6
|
12
|
22
|
1003-020
|
3423M
|
12
|
M10
|
11.5
|
18
|
7
|
14
|
22
|
1003-021
|
3414M
|
14
|
M12
|
13.5
|
22
|
8
|
16
|
28
|
1003-022
|
A3424M
|
16
|
M12
|
15.3
|
25
|
8
|
16
|
28
|
1003-023
|
B3424M
|
16
|
M14
|
15.3
|
25
|
8
|
16
|
28
|
1003-024
|
3415M
|
18
|
M16
|
17
|
28
|
11
|
20
|
32
|
1003-025
|
3416M
|
20
|
M18
|
19.5
|
32
|
12
|
24
|
38
|
1003-026
|
3417M
|
22
|
M20
|
21.5
|
35
|
14
|
28
|
38
|
1003-027
|
3418M
|
28
|
M24
|
26.5
|
44
|
18
|
36
|
38
|
1003-028
|
HỆ METRIC
MÃ
SẢN PHẨM
|
CHỦNG LOẠI
|
LOẠI REN
|
A
|
B
|
C
|
CHIỀU DÀI
|
KHỐI LƯỢNG
|
MÃ SỐ
|
3413I
|
7/16
|
3/8-16
|
11/16
|
7/32
|
1/2
|
7/8
|
0.023
|
1003-180
|
3423I
|
1/2
|
7/8
|
9/32
|
1/2
|
7/8
|
0.032
|
1003-181
|
3433I
|
9/16
|
7/8
|
11/32
|
5/8
|
1-1/8
|
0.048
|
1003-182
|
3414I
|
9/16
|
1/2-12
1/2-13
|
7/8
|
11/32
|
5/8
|
1-1/8
|
0.048
|
1003-183
|
3424I
|
5/8
|
1
|
11/32
|
5/8
|
1-1/8
|
0.06
|
1003-184
|
3434I
|
11/16
|
1-1/8
|
7/16
|
3/4
|
1-1/4
|
0.087
|
1003-185
|
3415I
|
11/16
|
5/8-11
|
1-1/8
|
7/16
|
3/4
|
1-1/4
|
0.087
|
1003-186
|
3425I
|
3/4
|
1-1/4
|
15/32
|
3/4
|
1-1/4
|
0.102
|
1003-187
|
3435I
|
13/16
|
1-1/4
|
9/16
|
1
|
1-1/2
|
0.142
|
1003-188
|
3416I
|
13/16
|
3/4-10
|
1-1/4
|
9/16
|
1
|
1-1/2
|
0.142
|
1003-189
|
3426I
|
7/8
|
1-1/2
|
9/16
|
1
|
1-1/2
|
0.175
|
1003-190
|
3436I
|
1
|
1-5/8
|
5/8
|
1
|
1-3/4
|
0.2
|
1003-191
|
3446I
|
1-1/16
|
1-5/8
|
11/16
|
1-1/2
|
2
|
0.23
|
1003-192
|
3417I
|
1
|
7/8-9
|
1-5/8
|
5/8
|
1
|
1-1/2
|
0.21
|
1003-193
|
3418I
|
1-1/16
|
1-8
|
1-5/8
|
11/16
|
1-1/2
|
2
|
0.25
|
1003-194
|