Bộ gá kẹp 52 chi tiết Mã đặt hàng: 8547

Bộ gá kẹp 52 chi tiết (Mã đặt hàng: 8547)

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm CK-16
Thương hiệu: Vertex
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: Đang cập nhật

BỘ GÁ KẸP 52 CHI TIẾT

MODEL: CK-16

THƯƠNG HIỆU: VERTEX

 

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:

– Bộ gá kẹp phôi 52 chi tiết là một trong những đồ gá cho máy phay thông dụng nhất dùng gá kẹp phôi trên bàn máy.

– So với ê tô máy phay, tuy thời gian kẹp lâu hơn nhưng bộ gá kẹp phôi 52 chi tiết có khả năng kẹp phôi đa dạng về hình dáng, kích thước hơn. Chịu được lực gia công lớn hơn.

– Các chi tiết được ô xi hóa màu đen.

* Một bộ gá kẹp phôi bao gồm:

+24 bu lông kẹp phôi có ren 2 đầu: 4 chiếc cho mỗi loại với các chiều dài: 75, 100, 125, 150, 175, 200 mm.

+6 đai ốc rãnh chữ  T.

+4 đai ốc nối bu lông.

+6 đai ốc kẹp (đai ốc mũ).

+6 mỏ kẹp phôi

+6 khối bậc thang

– Cần chọn đúng kích thước rãnh chữ T trên bảng “Table Slot” trùng với kích thước rãnh chữ T trên bàn máy.

– Riêng 3 bộ: CK-18, CK-20, CK-206 có kích thước lớn nên được để trong khay nhựa hoặc gỗ.

– Có thể mua rời từng chi tiết trong bộ gá kẹp phôi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

HỆ INCH

 


SẢN PHẨM

CHỦNG LOẠI

KÍCH THƯỚC BU LÔNG

K.LƯỢNG
(kg)

DUNG SAI

MÃ SỐ

CK-103A

7/16"

3/8"-16w

6.5

0.8

1003-009

CK-103B

1/2"

6.5

1003-010

CK-104A

9/16"

1/2"-12w
1/2"-13UNC

9.7

1

1003-011

CK-104B

5/8"

10.4

1003-012

CK-105A

11/16"

5/8"-11w

12.5

1.5

1003-013

CK-105B

3/4"

11.8

1003-014

CK-206

7/8"

3/4"-10w

26.5

2

1003-015


HỆ METRIC


SẢN PHẨM

CHỦNG LOẠI

KÍCH THƯỚC BU LÔNG

K.LƯỢNG
(kg)

DUNG SAI

MÃ SỐ

CK-08

10

M8-1.25P

7.4

0.8

1003-001

CK-10

12

M10-1.5P

7.6

1003-002

CK-12A

14

M12-1.75P

9.4

1

1003-003

CK-12B

15.7

9.5

1003-004

CK-14

16

M14-2.0P

11.1

1.5

1003-005

CK-16

18

M16-2.0P

12.6

1003-006

CK-18

20

M18-2.5P

25.3

1.6

1003-007

CK-20

22

M20-2.5P

27

2

1003-008


CHI TIẾT KẸP RÃNH CHỮ T


HỆ INCH


SẢN PHẨM

CHỦNG LOẠI

LOẠI REN

A±0.3

B

C

D

E

MÃ SỐ

3412M

10

M8

9

16

6

12

22

1003-020

3423M

12

M10

11.5

18

7

14

22

1003-021

3414M

14

M12

13.5

22

8

16

28

1003-022

A3424M

16

M12

15.3

25

8

16

28

1003-023

B3424M

16

M14

15.3

25

8

16

28

1003-024

3415M

18

M16

17

28

11

20

32

1003-025

3416M

20

M18

19.5

32

12

24

38

1003-026

3417M

22

M20

21.5

35

14

28

38

1003-027

3418M

28

M24

26.5

44

18

36

38

1003-028

 

HỆ METRIC

 


SẢN PHẨM

CHỦNG LOẠI

LOẠI REN

A

B

C

CHIỀU DÀI

KHỐI LƯỢNG

MÃ SỐ

3413I

7/16

3/8-16

11/16

7/32

1/2

7/8

0.023

1003-180

3423I

1/2

7/8

9/32

1/2

7/8

0.032

1003-181

3433I

9/16

7/8

11/32

5/8

1-1/8

0.048

1003-182

3414I

9/16

1/2-12
1/2-13

7/8

11/32

5/8

1-1/8

0.048

1003-183

3424I

5/8

1

11/32

5/8

1-1/8

0.06

1003-184

3434I

11/16

1-1/8

7/16

3/4

1-1/4

0.087

1003-185

3415I

11/16

5/8-11

1-1/8

7/16

3/4

1-1/4

0.087

1003-186

3425I

3/4

1-1/4

15/32

3/4

1-1/4

0.102

1003-187

3435I

13/16

1-1/4

9/16

1

1-1/2

0.142

1003-188

3416I

13/16

3/4-10

1-1/4

9/16

1

1-1/2

0.142

1003-189

3426I

7/8

1-1/2

9/16

1

1-1/2

0.175

1003-190

3436I

1

1-5/8

5/8

1

1-3/4

0.2

1003-191

3446I

1-1/16

1-5/8

11/16

1-1/2

2

0.23

1003-192

3417I

1

7/8-9

1-5/8

5/8

1

1-1/2

0.21

1003-193

3418I

1-1/16

1-8

1-5/8

11/16

1-1/2

2

0.25

1003-194

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%