Đặc điểm chung bình định mức Isolab
- Bình định mức isolab được sản xuất từ thủy tinh chất lượng cao borosilicate 3.3 có khả năng chống nhiệt và hóa chất .
- Được chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng cao theo tiêu chuẩn DIN EN 1042 và DIN 12664-2
- Việc hiệu chuẩn và kiểm tra của bình định mức được thực hiện bằng máy móc và được giám sát liên tục trong quá trình sản xuất để tránh độ sai lệch quá lớn so với giá trị thực ghi trên bình.
- Đối với bình định mức được chuẩn theo khả năng chứa (phương pháp hiệu chuẩn In) bên trong bình ở nhiệt độ nhất định và độ dung sai theo chuẩn DIN/ISO class A.
- Bình định mức isolab đều có chứng nhận Conformity H,DE-M với mã số được in trên thân sản phẩm để người dùng có thể tra cứu sản phẩm trực tiếp (batch number)
- Trên các bình được đánh dấu vạch xanh để người nhìn dễ dàng quan sát. Các sản phẩm đều đi kèm với nắp nhựa PP
*Bảng thông số cho Bình định mức Isolab Đức (bình định mức trắng )
Số catalog | Thể tích | Dung sai | Chiều cao | Đường kính cổ trong | Cỡ cổ nối |
013.01.005 | 5 ml | ± 0.025 ml | 70 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
013.01.010 | 10 ml | ± 0.025 ml | 90 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
013.01.020 | 20 ml | ± 0.040 ml | 110 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
013.01.025 | 25 ml | ± 0.040 ml | 110 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
013.01.026 | 25 ml | ± 0.060 ml | 110 mm | 12.50 mm | NS 12/21 |
013.01.050 | 50 ml | ± 0.060 ml | 140 mm | 12.50 mm | NS 12/21 |
013.01.051 | 50 ml | ± 0.060 ml | 140 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
013.01.100 | 100 ml | ± 0.100 ml | 170 mm | 12.50 mm | NS 12/21 |
013.01.101 | 100 ml | ± 0.100 ml | 170 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
013.01.150 | 150 ml | ± 0.150 ml | 200 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
013.01.200 | 200 ml | ± 0.150 ml | 210 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
013.01.250 | 250 ml | ± 0.150 ml | 220 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
013.01.300 | 300 ml | ± 0.200 ml | 230 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
013.01.400 | 400 ml | ± 0.200 ml | 250 mm | 18.80 mm | NS 19/26 |
013.01.500 | 500 ml | ± 0.250 ml | 260 mm | 18.80 mm | NS 19/26 |
013.01.901 | 1000 ml | ± 0.400 ml | 300 mm | 24.00 mm | NS 24/29 |
013.01.902 | 2000 ml | ± 0.600 ml | 370 mm | 29.20 mm | NS 29/32 |
013.01.905 | 5000 ml | ± 1.200 ml | 475 mm | 34.50 mm | NS 34/35 |
013.01.910 | 10000 ml | ± 2.000 ml | 570 mm | 45.00 mm | NS 45/40 |
Bình định mức 150 ml , 300 ml , 400 ml và 10.000 ml là không thuộc chuẩn DIN
*Bảng thông số Bình định mức nâu Isolab
Số catalog | Thể tích | Dung sai | Chiều cao | Đường kính cổ trong | Cỡ cổ nối |
014.01.005 | 5 ml | ± 0.025 ml | 70 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
014.01.010 | 10 ml | ± 0.025 ml | 90 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
014.01.020 | 20 ml | ± 0.040 ml | 110 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
014.01.025 | 25 ml | ± 0.040 ml | 110 mm | 10.00 mm | NS 10/19 |
014.01.026 | 25 ml | ± 0.060 ml | 110 mm | 12.50 mm | NS 12/21 |
014.01.050 | 50 ml | ± 0.060 ml | 140 mm | 12.50 mm | NS 12/21 |
014.01.051 | 50 ml | ± 0.060 ml | 140 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
014.01.100 | 100 ml | ± 0.100 ml | 170 mm | 12.50 mm | NS 12/21 |
014.01.101 | 100 ml | ± 0.100 ml | 170 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
014.01.200 | 200 ml | ± 0.150 ml | 210 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
014.01.250 | 250 ml | ± 0.150 ml | 220 mm | 14.50 mm | NS 14/23 |
014.01.500 | 500 ml | ± 0.250 ml | 260 mm | 18.80 mm | NS 19/26 |
014.01.901 | 1000 ml | ± 0.400 ml | 300 mm | 24.00 mm | NS 24/29 |
014.01.902 | 2000 ml | ± 0.600 ml | 370 mm | 29.20 mm | NS 29/32 |