Ampe kìm Kyoritsu 2002R thuộc dòng ampe đo dòng điện công suất cao lên đến 2000A, tích hợp thêm chức năng True RMS giúp đo đạt độ chính xác cao. Máy thiết kế cầm chắc tay độ rộng của kìm lên đến 55mm hiển thị với màn hình to dễ xem.
Chức năng đo điện áp AC/DC, đo dòng AC, đo điện trở và liên tục. Peak hold 10 ms có hỗ trợ đầu ra. Sự khác biệt giữ Kyoritsu 2002PA và Kyoritsu 2002R là chức năng True RMS chỉ 2002R mới hỗ trợ chức năng này.
AC A |
400A (0 – 400A)
±1.5%rdg±3dgt [45 – 65Hz] ±2.5%rdg±3dgt [40Hz – 1kHz] 2000A (0 – 1500A)
±2%rdg±5dgt [45 – 65Hz] ±3%rdg±5dgt [40Hz – 1kHz] 2000A (1501 – 2000A)
±4%rdg [50/60Hz] |
AC V |
40/400/750V
±1%rdg±2dgt [45 – 65Hz] ±1.5%rdg±3dgt [40Hz – 1kHz] |
DC V |
40/400/1000V ±1%rdg±2dgt |
Ω |
400Ω/4k/40k/400kΩ ±1.5%rdg±2dgt |
ĐO LIÊN TỤC |
buzzer âm thanh dưới 50±35Ω |
KÍCH THƯỚC KÌM |
Ø55mm max. |
TẦN SỐ PHẢN HỒI |
40Hz – 1kHz |
ĐẦU VÀO |
Recorder :
DC400mV against AC400A
DC200mV against AC2000A |
TIÊU CHUẨN AN TOÀN |
IEC 61010-1 CAT III 600V , CAT II 1000V
IEC 61010-2-031
IEC 61010-2-032 |
NGUỒN |
Pin R6 (AA) (1.5V) × 2 |
KÍCH THƯỚC |
247(L) × 105(W) × 49(D)mm |
TRỌNG LƯỢNG |
470g approx. |
PHỤ KIỆN |
7107A (Dây đo)
8201 (Đầu ra)
9094 (Vỏ đựng máy)
Pin R6 (AA) × 2
Sách HDSD |
TÙY CHỌN THÊM PHỤ KIỆN |
8008 (Multi-Tran)
7256 (Thiết bị đầu ra) |