Ampe kìm AC/DC Hioki 3290-10 Mã đặt hàng: 2569

Ampe kìm AC/DC Hioki 3290-10 (Mã đặt hàng: 2569)

Xem tất cả 209 sản phẩm của thương hiệu Hioki

Ứng dụng: Ampe kìm thực hiện chức năng đo chính là dòng điện AC/DC . Thiết bị đo này chia làm 2 loại: ampe kìm hiển thị số điện tử và ampe kìm thị kim. Về chức năng sẽ không có quá nhiều khác biệt. Sự khác biệt lớn và dễ dàng nhận ra nhanh nhất ở ampe số kìm và ampe kìm nằm ở màn hình hiển thị

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 3290-10
Thương hiệu: Hioki
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg

Hioki clamp on meters are best-in-class measuring devices incorporating Hioki’s expertise in current sensing technology. The 3290 and 3290-10 feature detachable clamp sensors to offer a maximum 2000A current range.

 

■ Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

  3290 3290-10
Measurement modes DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Average rectified) DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS)
Peak value display Absolute value (of waveform peak) Polarities independently (±peak value of waveform, in DC mode)
Separate AC/DC output Separate constituent element of AC, DC N/A
Output (terminal 1) Current waveform or true RMS value (2 V / setting range), Frequency value (1 VDC / setting range) Current waveform or true RMS value (2 V / setting range)
Output (terminal 2) Rms current/Low-battery warning switch Current integral value (1 VDC / setting range)
Integral current measurement N/A ±, +, - integral, average value
Rate measurement N/A Operating time rate, total measurement time
Timer settings N/A 99 h, 59 min. (for repeated up to 20 times)
Data storage N/A Peak, integral value, operating time rate, or other
Basic accuracy at DC current 20.00/ 100.0A (using the CT9691 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
20.00/ 200.0A (using the CT9692 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
200.0/ 2000A (using the CT9693 sensor): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A
Basic accuracy at AC current (45 to 66 Hz) 20.00/ 100.0A (using the CT9691 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
20.00/ 200.0A (using the CT9692 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
200.0/ 2000A (using the CT9693 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A
Voltage measurement N/A
Frequency measurement 1.00Hz to 1000Hz, Basic accuracy: ±0.3% rdg. ±1dgt.
Crest factor 2.5 or less, or rated peak value of sensor
Frequency characteristics DC, or 1 Hz to 1 kHz (accuracy guaranteed range)
At monitor output: based on the using sensor
Other functions Switching measurement response speed, Turning the filter on/off (fc=550 Hz)
Power supply LR6 (AA) alkaline batteries ×4, Continuous use : 22 hr, or AC adapter 9445-02/ -03 (The 3290-10 only: +8.4 to 15.6 V DC external power supply possible)
Dimensions and mass 155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, 545 g (19.2 oz)
Accessories Strap ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4, Instruction manual ×1
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%