Mã hàng
|
TỶ TRỌNG KẾ
|
Xuất xứ
|
ĐVT
|
Ghi chú
|
H841670 |
Tỷ trọng kế đo nước biển 1,000-1,040:0,001g/cm³, dài 160mmHydrometers for sea water, |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H860682 |
Tỷ trọng kế đo sữa 1.000 - 1.300, chia vạch: 0.002g/cm3, dài 325mm, Hydrometers for milk, |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.1 g/cm: |
|
|
|
H801050
|
Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801052
|
Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801054
|
Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801056
|
Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801058
|
Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801060
|
Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801062
|
Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801064
|
Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801066
|
Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801068
|
Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801070
|
Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801072
|
Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801074
|
Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801076
|
Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.06 g/cm3: |
|
|
|
H800012 |
Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H800014 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H800146 |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H800016 |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H800018 |
Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H800020 |
Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.2 g/cm3: |
|
|
|
H801362 |
Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801364 |
Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801366 |
Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H801368 |
Tỷ trọng kế 1.400-1.600, chia vạch 0.002g/cm³ |
Amarell-Đức |
Cái |
|
|
TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA RỘNG: |
|
|
|
H801620 |
Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801622 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801624 |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801626 |
Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801628 |
Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H801800 |
Tỷ trọng kế 0.700-2.000 chia vạch 0.02g/cm3, |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ trọng kế đo xăng dầu theo tiêu chuẩn ASTM:
|
|
|
|
H826502
|
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,83H-62, 0.700 - 0.750, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H826504
|
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,84H-62, 0.750 - 0.800, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H826506
|
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,85H-62, 0.800 - 0.850, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H826508
|
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,86H-62, 0.850 - 0.900, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm
|
Amarell-Đức
|
Cái
|
|
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,87H-62, 0.900 - 0.950, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,88H-62, 0.950 - 1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|
H826508 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,89H-62, 1.000 - 1.050, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Amarell-Đức |
Cái |
|