3700FC063/20-qp
Tỷ trọng kế 0.635-0.705, 0.001g/ml
3500LC065/20/B-qp
Tỷ trọng kế 0.650-0.700 : 0.0005g/ml Tp.20°C
3700FC069/20-qp
Tỷ trọng kế 0.695-0.765, 0.001g/ml
3503MC070/15/B-qp
Tỷ trọng kế 0.700-0.750 : 0.001 g/ml Tp.15°C
3500LC070/20/B-qp
Tỷ trọng kế 0.700-0.750 : 0.005 g/ml Tp.20°C
3010FG070/20-qp
Tỷ trọng kế 0.700-0.800 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3005TB070/20-qp
Tỷ trọng kế 0.700-2.000 : 0.010 g/ml Tp.20°C
3500LC075/20/B-qp
Tỷ trọng kế 0.750-0.800 : 0.0005 g/ml Tp.20°C
3700FC075/20-qp
Tỷ trọng kế 0.755-0.825, 0.001g/ml
3500LC080/20/B-qp
Tỷ trọng kế 0.800-0.850 : 0.0005 g/ml Tp.20°C
3010FG080/20-qp
Tỷ trọng kế 0.800-0.900 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3020FG080/20-QP
Tỷ trọng kế 0.8---1.000 0.002 g/ml Tp 20°C
3700FC081/20-qp
Tỷ trọng kế 0.815-0.885, 0.001g/ml
3500LC085/20/B-qp
Tỷ trọng kế 0.850-0.900 : 0.0005 g/ml Tp.20°C
3700FC087/20-qp
Tỷ trọng kế 0.875-0.945, 0.001g/ml
3500LC090/20/B-qp
Tỷ trọng kế 0.900-0.950 : 0.0005 g/ml Tp.20°C
3010FG090/20-qp
Tỷ trọng kế 0.900-1.000 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3700FC093/20-qp
Tỷ trọng kế 0.935-1.005, 0.001g/ml
3500LC095/20B-qp
Tỷ trọng kế 0.950-1.000: 0.0005g/ml Tp.20°C
3700FC099/20-qp
Tỷ trọng kế 0.995-1.065, 0.001g/ml
3500LC100/20/M-qp
Tỷ trọng kế 1.000-1.050, 0.0005g/ml Tp.20°C
3600CO100/15-qp
Tỷ trọng kế 1.000-1.060 : 0.001 g/ml Tp.15°C
3010FG100/20-qp
Tỷ trọng kế 1.000-1.100 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3020FG100/20qp
Tỷ trọng kế 1.000-1.200 : 0.002 g/ml Tp 20°C
1020PM125/20-qp
Tỷ trọng kế 1.000-1.250: 0-30o Bé
3050FG100/20-qp
Tỷ trọng kế 1.000-1.500 : 0.005 g/ml Tp.20°C
3000TB100/20-qp
Tỷ trọng kế 1.000-2.000 : 0.010 g/ml Tp.20°C
3700FC105/20-qp
Tỷ trọng kế 1.055-1.125, 0.001g/ml
3500LC110/20/M-qp
Tỷ trọng kế 1.100-1.150, 0.0005g/ml Tp.20°C
3010FG110/20-qp
Tỷ trọng kế 1.100-1.200 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3011TP110/20-QP
Tỷ trọng kế 1.100-1.200: 0.001g/ml TP 20°C, có nhiệt kế 0+40°C
1010PM120/20-qp
Tỷ trọng kế 1.100-1.400 : 15-40o Bé
3700FC111/20-qp
Tỷ trọng kế 1.115-1.185, 0.001g/ml
3500LC115/20/M-qp
Tỷ trọng kế 1.150-1.200: 0.0005g/ml Tp.20°C
3700FC117/20-qp
Tỷ trọng kế 1.175-1.245, 0.001g/ml
3010FG120/20-qp
Tỷ trọng kế 1.200-1.300 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3020FG120/20-qp
Tỷ trọng kế 1.200-1.400 : 0.002 g/ml Tp 20°C
3700FC123/20-qp
Tỷ trọng kế 1.235-1.305, 0.001g/ml
3700FC129/20-qp
Tỷ trọng kế 1.295-1.365, 0.001g/ml
3010FG130/20-qp
Tỷ trọng kế 1.300-1.400 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3700FC135/20-qp
Tỷ trọng kế 1.355-1.425, 0.001g/ml
3010FG140/20-qp
Tỷ trọng kế 1.400-1.500 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3020FG140/20-qp
Tỷ trọng kế 1.400-1.600: 0.002g/ml Tp 20°C
3700FC141/20-qp
Tỷ trọng kế 1.415-1.485, 0.001g/ml Tp 20°C
3700FC147/20-qp
Tỷ trọng kế 1.475-1.545, 0.001g/ml Tp 20°C
3010FG150/20-qp
Tỷ trọng kế 1.500-1.600 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3050FG150/20-qp
Tỷ trọng kế 1.500-2.000 : 0.005 g/ml Tp.20°C
3700FC153/20-qp
Tỷ trọng kế 1.535-1.605, 0.001g/ml Tp.20°C
3700FC159/20-qp
Tỷ trọng kế 1.595-1.665, 0.001g/ml Tp.20°C
3010FG160/20-qp
Tỷ trọng kế 1.600-1.700 0,001g/ml Tp 20°C
3700FC165/20-qp
Tỷ trọng kế 1.655-1.725, 0.001g/ml Tp 20°C
3700FC171/20-qp
Tỷ trọng kế 1.715-1.785, 0.001g/ml Tp 20°C
3700FC177/20-qp
Tỷ trọng kế 1.775-1.845, 0.001g/ml Tp 20°C
3010FG180/20-qp
Tỷ trọng kế 1.800-1.900 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3700FC183/20-qp
Tỷ trọng kế 1.835-1.905, 0.001g/ml Tp 20°C
3700FC189/20-qp
Tỷ trọng kế 1.895-1.965, 0.001g/ml Tp 20°C
3010FG060/20-qp
Tỷ trọng kế 0.600-0.700 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3110FG075/20-qp
Tỷ trọng kế 0.750-0.850 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3110FG165/20-qp
Tỷ trọng kế 1.650-1.750 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3010FG170/20-qp
Tỷ trọng kế 1.700-1.800 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3010FG180/20-qp
Tỷ trọng kế 1.800-1.900 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3010FG190/20-qp
Tỷ trọng kế 1.900-2.000 : 0.001 g/ml Tp 20°C
3020FG060/20-qp
Tỷ trọng kế 0.600-0.800 : 0.002 g/ml Tp 20°C
3020FG080/20-qp
Tỷ trọng kế 0.800-1.000 : 0.002 g/ml Tp 20°C
3020FG140/20-qp
Tỷ trọng kế 1.400-1.600 : 0.002 g/ml Tp.20°C
3020FG160/20-qp
Tỷ trọng kế 1.600-1.800 : 0.002 g/ml Tp.20°C
3020FG180/20-qp
Tỷ trọng kế 1.800-2.000 : 0.002 g/ml Tp.20°C
3500LC060/20/B-qp
Tỷ trọng kế ISO 0.600-0650, 0.0005g/ml Tp.20°C
3005TB070/20-qp
Tỷ trọng kế 0.700-2.000 : 0.010 g/ml Tp.20°C/ 0-70°Bé
3600CO100/15-qp
Tỷ trọng kế 1.000-1.060 : 0.001 g/ml Tp 15°C
3500LC105/20/M-qp
Tỷ trọng kế ISO 1.050-1.100, 0.0005g/ml Tp.20°C
3500LC145/20/H-qp
Tỷ trọng kế ISO 1.450-1.500, 0.0005g/ml Tp.20°C
3500LC160/20/H-qp
Tỷ trọng kế ISO 1.600-1.650, 0.0005g/ml Tp.20°C
3000FG200/20-qp
Tỷ trọng kế 2.000-3.000: 0.010g/ml Tp.20°C
3470FC060/68-qp
Tỷ trọng kế ASTM 152H62 -5+60 : 1 g/ml Tp.68°F
347FC038/68-qp
Tỷ trọng kế ASTM 151H62 0.995-1.038 : 0.001 sp-gr Tp.68/68°F
347FC038/68-qp
Tỷ trọng kế ASTM 151H62 0.995-1.038 : 0.001 Tp.68/68°F (347.038 ASSG)
3540LT080/15/M-qp
Tỷ trọng kế ASTM 304H 0.800-0.850 : 0.5 Kg/m3 Tp.15°C
3503LC070/15/B-qp
Tỷ trọng kế ISO 649 SP 0.700-0.750 0.0005g/ml Tp. 15°C
3503MC075/15/B-qp
Tỷ trọng kế ISO 649 SP M50 0.750-0.800 : 0.001 g/ml Tp.15°C
3503LC075/15/B-qp
Tỷ trọng kế ISO 649 SP L50 0.750-0.800 : 0.0005 g/ml Tp.15°C
3503LC080/15/B-qp
Tỷ trọng kế ISO 649 SP L50 0.800-0.850 : 0.0005 g/ml Tp.15°C
3504LC100/15-qp
Tỷ trọng kế NF T60101 L50 1.000-1.050 : 0.001 g/ml Tp.15°C
2200FG100/20-qp
Tỷ trọng kế đo sữa 1.000-1.040 : 0.001 g/ml Tp.20°C
2200FG100/20-qp
Tỷ trọng kế đo sữa 1.000-1.040 : 0.001 g/ml Tp.20°C
2200FG015/20-qp
Tỷ trọng kế đo sữa 1.015-1.040, 0.001g/ml Tp.20°C
1070FG050/20-qp
Tỷ trọng kế đo nước oxy hóa 0-50 : 1% Tp.20°C
3850FC103/20-qp
Tỷ trọng kế đo đường 1.030-1.060 : 0.001 g/ml Tp.20°C