Tủ vi khí hậu Binder KBFP-720 Mã đặt hàng: 4908

Tủ vi khí hậu Binder KBFP-720 (Mã đặt hàng: 4908)

Xem tất cả 25 sản phẩm của thương hiệu Binder

Ứng dụng: Điều kiện khí hậu đồng đều nhờ công nghệ APT.line Quản lý tự động nước cấp và nước thải Tạo ẩm bằng hơi ẩm áp suất với thời gian phục hồi nhanh

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm KBFP-720
Thương hiệu: Binder
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Kích thước ngoài: 1255mm x 970mm x 1925mm
Khoảng hở giữa tường và phần sau tủ: 200mm
Khoảng hở giữa tường và bên hông tủ: 100mm
Thể tích hơi: 918L
Số cửa: 2
Số cửa kính bên trong: 2
Kích thước trong: 973mm x 576mm x 1250mm
Thể tích tủ: 700L
Số khay chứa mạ chrome (cung cấp/tối đa): 3/12
Tải trọng mỗi khay: 45kg
Tải trọng tổng cho phép: 150kg
Khối lượng tủ: 374kg

TỦ VI KHÍ HẬU

Model: KBFP-720

 

Thương hiệu: BINDER

Đặc tính kỹ thuật:

-Là thiết bị đặc biệt được dùng trong các phân tích về tính bền quang.

-Hệ thống làm lạnh với quạt gió được tích hợp bên trong đảm bảo sự giải nhiệt ổn định do nhiệt lượng tỏa ra từ bóng đèn do đó cung cấp một môi trường ổn định phù hợp với hướng dẫn ICH Q1B, Option2.

– 2 bộ điều khiển riêng biệt đối với nguồn sáng khả kiến và nguồn sáng UV, cung cấp độ chính xác cao hơn trong quá trình phân tích.

-Hệ thống gia nhiệt và làm lạnh của tủ được điều khiển theo công nghệ APT.lineTM đảm bảo độ chính xác về nhiệt độ và cho những kết quả ổn định.

-2 nguồn chiếu sáng có thể thay đổi tích hợp với BINDER Q1B Synergy LightTM để cho một sự chiếu sáng đồng bộ duy nhất theo ICH Q1B, option 2.

– Thang nhiệt độ hoạt động từ 0°C …70°C không chiếu sáng và không bật công tắc ẩm.

– Thang nhiệt độ hoạt động từ 20°C…60°C có chiếu sáng và bật công tắc ẩm.

– Thang độ ẩm tương đối điều chỉnh: 10%…80% với hệ thống không chiếu sáng.

– Thang độ ẩm tương đối điều chỉnh: 10%…75% với hệ thống được chiếu sáng.

– Bộ điều khiển MCS với 25 chương trình lưu trữ với 100 lựa chọn với khả năng tối đa 500 công đoạn chương trình.

– Màn hình LCD thân thiện.

– Bảng hướng dẫn dễ đọc.

– Bộ ghi biểu đồ điện tích hợp.

– Nhiều lựa chọn trong việc hiển thị các thông số hoạt động trên biểu đồ.

-Đồng hồ thời gian thực.

-Hệ thống gia ẩm và khử ẩm được điều khiển điện với cảm biến độ ẩm phù hợp cho các phân tích ổn định theo hướng dẫn ICH Q1A (R2).

– Cửa kính bên trong với bộ đệm làm kín.

– Chế độ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 3.1 (DIN 12880) với hệ thống báo hiệu bằng tín hiệu và âm thanh.

– Cổng nhập với nút bằng silicon đường kính 30mm nằm bên trái.

– Bộ nối an toàn cho việc cung cấp và thoát nước, bao gồm ống dẫn nước với tổng chiều dài 6m.

– Phần mềm giao diện Ethernet APT-COMTM DataControlSystem.

– 2 khay chứa bằng thép không gỉ.
Thông số kích thước:

-Kích thước ngoài mm:

rộng x sâu x cao: 1255 x 970 x 1925

– Khoảng hở giữa tường và phần sau tủ: 200mm

– Khoảng hở giữa tường và bên hông tủ: 100mm

– Thể tích hơi: 918L

– Số cửa: 2

– Số cửa kính bên trong: 2

– Kích thước trong mm:

rộng x sâu x cao: 973 x 576 x 1250

– Thể tích tủ: 700L

– Số khay chứa mạ chrome (cung cấp/tối đa): 3/12

– Tải trọng mỗi khay: 45kg

– Tải trọng tổng cho phép: 150kg

– Khối lượng tủ: 374kg
Thông số nhiệt độ:

Thang nhiệt độ hoạt động không ẩm

-Thang nhiệt độ không có khay đèn: 0…70°C

-Thang nhiệt độ với khay đèn, và đang chiếu sáng: 10…60°C.

-Độ bù nhiệt tối đa tới 40°C với nguồn sáng: 1000W

Dữ liệu khí hậu trong điều kiện có ẩm

– Thang nhiệt độ khi không có khay đèn: 0…70°C

– Thang nhiệt độ với khay đèn, và đang chiếu sáng: 20…60°C.

– Độ chênh lệch nhiệt độ trong tủ với nguồn sáng tại 25°C và độ ẩm tương đối 60%: ±1.2K

– Độ chênh lệch nhiệt độ trong tủ với nguồn sáng ở 40°C và độ ẩm tương đối 75%: ±1.2K

– Độ dao động nhiệt độ với nguồn sáng tại 25°C và độ ẩm tương đối 60%: ±0.2K.

– Độ dao động nhiệt độ với nguồn sáng tại 40°C và độ ẩm tương đối 60%: ±0.2K.

– Thang độ ẩm khi không có khay đèn: 10…80%

-Thang độ ẩm với khay đèn, và đang chiếu sáng: 10…75%

– Độ giao động độ ẩm tại 25°C và độ ẩm tương đối 60% với nguồn sáng: ±2%

– Độ giao động độ ẩm tại 40°C và độ ẩm tương đối 75% với nguồn sáng: ±2%

– Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây tại nhiệt độ 25°C và đổ ẩm tương đối 60% và chiếu sáng: 1 phút

-Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây tại nhiệt độ 40°C và đổ ẩm tương đối 75% và chiếu sáng: 5 phút

Thông số chiếu sáng mỗi khay đèn:

– Bộ chiếu sáng theo tiêu chuẩn ICH để kiểm tra độ bền quang học (Lux)/ (UVA W/m2): 9900 / 2,1

Thông số điện:

– Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 20

– Điện áp (±10%) 50/60Hz: 200-240. 1N~

– Công suất danh nghĩa tại 240V: 3500W

– Điện năng tiêu thụ tại 40°C / 75% RH: 2350W

– Độ ồn xấp xỉ: 53 dB(A)

Phụ kiện nên mua:

– Bộ cấp nước ngoài bao gồm bình cấp nước, bình chứa nước thải, ống dẫn và bơm

– Bộ bóng đèn thay thế cho một khay đèn, bao gồm 3 bóng huỳnh quang và 2 bóng UV (BINDER Q1B Synergy)

 

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%