Tủ đồ nghề 5 ngăn kéo và 1 ngăn nắp cố định CSPS FB-CA1013 Mã đặt hàng: 18541

Tủ đồ nghề 5 ngăn kéo và 1 ngăn nắp cố định CSPS FB-CA1013 (Mã đặt hàng: 18541)

Xem tất cả 2 sản phẩm của thương hiệu CSPS

Ứng dụng: Đựng đồ nghề

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm FB-CA1013
Thương hiệu: Csps
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Kích thước ngoài ( Rộng x Sâu x Cao): 1320mm x 460mm x 960mm
Trọng lượng: 95kg
Tải trọng lớn nhất : 450kg
Ngăn kéo: 5 ngăn, chịu tải 34kg/hộc kéo
Ngăn nắp , ngăn mở cửa : 1 ngăn ,
mặt bàn : mặt gỗ, độ dày: 25 mm
khóa hộc kéo: 02 khóa. Lực kéo bung khóa tối thiểu 45 kgf.
sơn phủ : Màu đen, Kỹ thuật sơn tĩnh điện, Độ bền lớp phủ 10 năm
Bánh xe: 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).

Tủ đồ nghề, tủ dụng cụ CSPS 5 ngăn kéo và 1 ngăn nắp cố định

Model: FB-CA1013

Kích thước: 132cm Rộng x 46cm Sâu x 96cm Cao

Khối lượng: 95 kg

Tổng chịu tải: 450 kg

Ngăn kéo: 5 ngăn, Chịu tải: 34 kg / hộc kéo.

Ngăn nắp: 1 ngăn.

Ngăn cửa mở: 1 ngăn 

Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm tự động

Chu kỳ đóng mở: 40,000 lần.

Mặt bàn: mặt gỗ, độ dày: 25 mm

Khóa hộc kéo: 02 khóa. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Sơn phủ: Màu đen, Kỹ thuật sơn tĩnh điện, Độ bền lớp phủ: 10 năm

Bánh xe: 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).

Các tiêu chuẩn: 

Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test; 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ: ·    ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test, ASTM D3363 (mod.): hardness test, ASTM D2794: impact test, ASTM D4752: Solvent resistance rub test, ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%