Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế
Thước đo đường kính ngoài Vogel 18-1611,  thang đo 20 - 300mm và đo chu vi thang đo 60 - 950mm, Lưỡi thước rộng 16mm dày 0.02mm, chất liệu inox Mã đặt hàng: 10982

Thước đo đường kính ngoài Vogel 18-1611, thang đo 20 - 300mm và đo chu vi thang đo 60 - 950mm, Lưỡi thước rộng 16mm dày 0.02mm, chất liệu inox (Mã đặt hàng: 10982)

Xem tất cả 35 sản phẩm của thương hiệu Vogel

Ứng dụng: Tích hợp 2 chức năng đo đường kính và chu vi trên cùng 1 cây thước, sử dụng để đo đường kính, chu vi các sản phẩm: cuộn thép, đường ống, bồn chứa, cây, rulo, cuộn giấy, ...

Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế. Click vào đây để xem sản phẩm thay thế
Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 18-1611
Thương hiệu: Vogel
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.1Kg
Thang đo chu vi: 60 - 950mm
Thang đo đường kính: 20 - 300mm
Vạch chia: khắc axit.
  • Thang đo chu vi: 60 – 950 mm
  • Thang đo đường kính: 20 – 300 mm
  • Độ chính xác: ±0.1mm
  • Bề rộng bản thước: 16mm
  • Độ dày bản thước: 0.02mm
  • Trọng lượng:  80g.
  • Vật liệu: carbon steel.
  • Vạch chia khắc axit.

THƯỚC ĐO CHU VI

MODEL: 18-1611

THƯƠNG HIỆU: VOGEL

 

Thông số kỹ thuật:


-Version etched in mm
- Stainless steel with laser engraved scale

- For measuring diameters and circumferences 
- Application areas are among others manufacturers of: pipelines, boiler and tank, construction, tire industry, forestry, etc.
- Graduation in mm or inch available
- Accuracy of total length with etched metric graduation according to EC II
- Accuracy of total length with laser engraved metric graduation according to EC I

 

Thước Inox

Art. No

Thang đo chu vi

mm

Thang đo đường kính

mm

Mã chứng chỉ

181601

60 - 950

20 - 300

18 94001

18 1602

940 - 2200

300 - 700

18 94002

18 1603

2190 - 3460

700 - 1100

18 94003

18 1604

3450 - 4720

1100 - 1500

18 94004

18 1605

4710 - 5980

1500 - 1900

18 94005

18 1606

5960 - 7230

1900 - 2300

18 94006

18 1607

7220 - 8500

2300 - 2700

18 94007

18 1608

8480 - 9760

2700 - 3100

18 94008

18 1609

9730 - 11010

3100 - 3500

18 94009

Thước thép carbon

Art. No

Thang đo chu vi

mm

Thang đo đường kính

mm

Mã chứng chỉ

18 1611

60 - 950

20 - 300

18 94001

18 1612

940 - 2200

300 - 700

18 94002

18 1613

2190 - 3460

700 - 1100

18 94003

18 1614

3450 - 4720

1100 - 1500

18 94004

18 1615

4710 - 5980

1500 - 1900

18 94005

18 1616

5960 - 7230

1900 - 2300

18 94006

18 1617

7220 - 8500

2300 - 2700

18 94007

18 1618

8480 - 9760

2700 - 3100

18 94008

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%