- Thang đo chu vi: 60 – 950 mm
- Thang đo đường kính: 20 – 300 mm
- Độ chính xác: ±0.1mm
- Bề rộng bản thước: 16mm
- Độ dày bản thước: 0.02mm
- Trọng lượng: 80g.
- Vật liệu: carbon steel.
- Vạch chia khắc axit.
THƯỚC ĐO CHU VI
MODEL: 18-1611
THƯƠNG HIỆU: VOGEL
Thông
số kỹ thuật:
-Version etched in mm
- Stainless steel with laser engraved scale
- For measuring diameters and circumferences
- Application areas are among others manufacturers
of: pipelines, boiler and tank, construction,
tire industry, forestry, etc.
- Graduation in mm or inch available
- Accuracy of total length with etched metric
graduation according to EC II
- Accuracy of total length with laser engraved
metric graduation according to EC I
Thước Inox
Art. No
|
Thang đo chu vi
mm
|
Thang đo đường kính
mm
|
Mã chứng chỉ
|
181601
|
60 - 950
|
20 - 300
|
18 94001
|
18 1602
|
940 - 2200
|
300 - 700
|
18 94002
|
18 1603
|
2190 - 3460
|
700 - 1100
|
18 94003
|
18 1604
|
3450 - 4720
|
1100 - 1500
|
18 94004
|
18 1605
|
4710 - 5980
|
1500 - 1900
|
18 94005
|
18 1606
|
5960 - 7230
|
1900 - 2300
|
18 94006
|
18 1607
|
7220 - 8500
|
2300 - 2700
|
18 94007
|
18 1608
|
8480 - 9760
|
2700 - 3100
|
18 94008
|
18 1609
|
9730 - 11010
|
3100 - 3500
|
18 94009
|
Thước thép carbon
Art. No
|
Thang đo chu vi
mm
|
Thang đo đường kính
mm
|
Mã chứng chỉ
|
18 1611
|
60 - 950
|
20 - 300
|
18 94001
|
18 1612
|
940 - 2200
|
300 - 700
|
18 94002
|
18 1613
|
2190 - 3460
|
700 - 1100
|
18 94003
|
18 1614
|
3450 - 4720
|
1100 - 1500
|
18 94004
|
18 1615
|
4710 - 5980
|
1500 - 1900
|
18 94005
|
18 1616
|
5960 - 7230
|
1900 - 2300
|
18 94006
|
18 1617
|
7220 - 8500
|
2300 - 2700
|
18 94007
|
18 1618
|
8480 - 9760
|
2700 - 3100
|
18 94008
|