THIẾT BỊ PHÁT HIỆN KHÍ Mã đặt hàng: 10320

THIẾT BỊ PHÁT HIỆN KHÍ (Mã đặt hàng: 10320)

Xem tất cả 6 sản phẩm của thương hiệu ISC

Ứng dụng: cung cấp sự bảo vệ toàn vẹn đối với các nguy hiểm về khí với nhiều tính năng vượt trội so các thiết bị phát hiện đơn khí khác trên thị trường

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm GASBADGE PRO
Thương hiệu: Isc
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: Đang cập nhật

THIẾT BỊ PHÁT HIỆN KHÍ

MODEL: GASBADGE PRO

THƯƠNG HIỆU: ISC

Thông số kỹ thuật:

Case:

Rugged, water-resistant polycarbonate shell with protective concussion-proof overmold. RFI resistant.

Dimensions:

3.7 x 2 x 1.1 inches (94 mm x 50.8 mm x 27.9 mm)

Weight:

3 oz. (85 grams)

Measuring Ranges:

Gas

Symbol

Range

Increments

Carbon Monoxide

CO

0-1,500

1 ppm

Hydrogen Sulfide

2 S

0-500 ppm

0.1 ppm

Oxygen

2

0-30% of volume

0.1%

Nitrogen Dioxide

NO 2

0-150 ppm

0.1 ppm

Sulfur Dioxide

SO 2

0-150 ppm

0.1 ppm

Ammonia

NH 3

0-500 ppm

1 ppm

Chlorine

Cl 2

0-100 ppm

0.1 ppm

Chlorine Dioxide

ClO 2

0-1 ppm

0.01 ppm

Phosphine

PH 3

0-10 ppm

0.01 ppm

Hydrogen Cyanide

HCN

0-30 ppm

0.1 ppm

Hydrogen

2

 0-2,000 ppm

1 ppm

CO/H2 low

CO/H2 low

 0-1,000 ppm

1 ppm

Display:

Custom LCD with graphical icons for easy use 
Segmented display for direct gas readings 
Backlight for low light conditions 
"Go/no-go" display mode 
Peak reading indication

Alarms:

User selectable low and high alarms 
Ultra-bright LEDs, loud audible alarm (95 dB) and vibrating alarm

Battery/Runtime:

User replaceable 3V, CR2 Lithium battery 
2,600 hour runtime (typical)

Event-Logger:

Continually on. Logs last 15 alarm events, stamping how long ago the event occurred, the duration of the event, and the peak reading seen during the event. 
Event-logger can be viewed on PC or printed directly from the instrument to an infrared printer.

Datalogger:

One year at one-minute intervals

Temperature Range:

-40ºC to 60ºC (-40ºF to 140ºF), typical

Humidity Range:

0-99% RH (non-condensing), typical

Approvals:

UL and cUL: 
- Class I, Div 1, Groups A, B, C, D; T4 
- Class I, Zone 0, AEx ia IIC T4 

CSA: 
- Class I, Div 1, Groups A, B, C, D; T4 
- Ex ia IIC T4 

ATEX: 
-Intrinsic Safety:Safety: EEx ia I/IIC T4 
-Equipment group and Category: II 1G; I M2 
-EMC: EN50270 

Performance: O 2 (EN50104); CO, H 2 S, (EN45544) (pending) 
Australia: Ex ia I/IIC T4 
IEC: Ex ia IIC T4 
Russia: GOST-R Approval (pending) 

 

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%