TÍNH NĂNG
Testo 830-T4, thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, độ quang học 30:1, định vị bằng 2 tia laser, bao gồm pin và giấy kiểm tra xuất xưởng, dải đo từ +80ºC ~ +350ºC.
- Độ quang học: 30:1
- Định vị bằng 2 tia laser
- Hiển thị giá trị tức thời
- Chức năng chốt dữ liệu
- Xác định hệ số bức xạ bằng đầu dò nhiệt độ kết nối bên ngoài
- Cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng T
- Thời gian đáp ứng nhanh: 2 lần đo / giây
- Màn hình hiển thị lớn, ánh sáng nền
- Có thể kết nối với đầu dò nhiệt độ tiếp xúc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Temperature - Type K TC
Technical data
|
Measuring range
|
-58.0° to 932.0 °F / -50 to +500 °C
|
Accuracy
|
±0.9 °F t1 0.5 % of remaining measurement value / ±0.5 °C t1 0.5 % of mv
|
Resolution
|
0.1 °F / 0.1 °C
|
Measuring rate
|
1.75 sec
|
Temperature - Infrared
Technical data
|
Measuring range
|
-22.0° to 752.0 °F / -30 to +400 °C
|
Accuracy
|
±2.7 °F (-4.0° to 32.0 °F) / ±1.5 °C (-20 to 0 °C)
±3.6 °F (-22.0° to -4.2 °F) / ±2 °C (-30 to -20.1 °C)
±2 °F or ±1 % of remaining measurement value (Remaining Range) / ±1 °C or ±1 % of mv (Remaining Range)
|
Resolution
|
0.1 °F / 0.1 °C
|
Measuring rate
|
0.5 sec
|
General technical data
Technical data
|
Measuring parameter
|
Temperature
|
Housing
|
ABS
|
Sensor type
|
Temperature - Infrared; Temperature - TC type K
|
Emissivity
|
Adjustable 0.1 to 1.0
|
Measurement spot marking
|
2 point laser
|
Distance to measurment spot
|
30:1 (typical at a distance of 0.7 m to the measurement object) 24 mm @ 700 mm (90%)
|
Spectral range
|
8 ... 14 μm
|
Warranty
|
2 years
|
Battery type
|
9V block battery
|
Battery life
|
15 h
|
Dimensions
|
8 x 3.0 x 2 in.
|
Operating temperature
|
-4.0° to 122.0 {٪S2}
|
Storage temperature
|
-40.0° to 158.0 {٪S2}
|
Weight
|
7 oz.
|
Xem Catalog tại đây