Thiết bị đo độ sáng Hioki FT3424 , 20.00lx - 200.000lx Mã đặt hàng: 9770

Thiết bị đo độ sáng Hioki FT3424 , 20.00lx - 200.000lx (Mã đặt hàng: 9770)

Xem tất cả 209 sản phẩm của thương hiệu Hioki

Ứng dụng: dùng để kiểm tra cường độ ánh sáng bằng bộ cảm biến bên ngoài cho phép người dùng đo đơn lẻ hoặc đo cùng lúc nhiều giá trị tham chiếu được xác định từ trước.

Thông tin tồn kho:
Có sẵn trong kho
Mã sản phẩm FT3424
Thương hiệu: Hioki
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Dải đo: 20 lx: 0.00 lx đến 200.000 lx
Độ tuyến tính: ±2% rdg
Nguồn: pin LR6 Alkaline battery ×2
Kích thước: (78 × 170 × 39 )mm
Trọng lượng: 310 g
Phụ kiện: HDSD×1, pin LR6 Alkaline×2, túi đựng (soft) ×1, dây đeo ×1, Cáp USB (0.9 m/2.95 ft) ×1, CD ×1

LIGHT METER

MODEL: FT3424

BRAND: HIOKI

Thông số kỹ thuật

 

Standards

DIN 5032-7: 1985 class B, JIS C 1609-1: 2006 general AA class

Light receiving element

Silicon photo diode

Range selection

Auto/ Manual

Linearity

±2% rdg. (Multiply by 1.5 for display values in excess of 3000 lx.)

Accuracy guarantee for temperature and humidity

21 °C to 27 °C (69.8 °F to 80.6 °F), 75% rh or less (non-condensing)

Response time

Auto range: within 5 seconds, Manual range: within 2 seconds

D/A output

Output level: 2 V/range f.s. (2.5 V is output when the range f.s. is exceeded.)
Output accuracy: ±1% rdg. ±5 mV (at display count)

Functions

Timer hold function, Memory function (Up to 99 measured data can be saved.), Hold, Auto power off function, Buzzer sound, Backlight, Zero adjustment

Power supply

LR6 Alkaline battery ×2 (continuous use 300 hours), Max. rated power 500 mVA, or R6 Manganese battery ×2, or USB bus power (5 VDC)

Dimensions and mass

78 mm (3.07 in)W × 170 mm (6.69 in)H × 39 mm (1.54 in)D, 310 g (10.9 oz) (including the batteries)

Accessories

Instruction Manual ×1, LR6 Alkaline battery ×2, Sensor cap (with strap) ×1, Carrying case (soft) ×1, Strap (for instrument) ×1, USB cable (0.9 m/2.95 ft) ×1, CD (USB driver, dedicated computer application software, and communications specifications) ×1

Measurement ranges

Range

Measurement range

Display steps

20 lx

0.00 lx to 20.00 lx

1 count step

200 lx

0.0 lx to 200.0 lx

2000 lx

0 lx to 2000 lx

20000 lx

0(0) lx to 2000(0) lx

10 count step

200000 lx

0(00) lx〜2000(00) lx

100 count step

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%