Thông số kỹ thuật:
- Độ chuẩn xác: ± 2 % giá trị đọc + ánh sáng lạc
- Loại pin 1: 4 AA alkaline (cấp kèm theo máy)
- Loại pin 2: 4 AA NiMH (tùy chọn sử dụng cùng với bộ USB+Power module)
- Ghi giá trị hiệu chuẩn: lưu lại 25 lần giá trị hiệu chuẩn thành công gần nhất
- Tùy chọn hiệu chuẩn:
- Dùng dung dịch chuẩn RapidCal™ cho mức 0-40NTU.
- Hiệu chuẩn cho toàn bộ thang đo 0-1000 NTU.
- Hiệu chuẩn theo mức độ đục.
- Hiệu chuẩn thông thường.
- Chứng nhận: CE/RoHS/WEEE
- Ghi dữ liệu: 500 điểm
- Kích thước (H x W X D): 7.7 x 10.7 x 22.9 cm
- Kích cỡ màn hình: 240 x 160 pixels
- Loại màn hình: Graphic LCD
- Cao : 3.0 inh
- Chuẩn bảo vệ vỏ máy : IP67 (đóng nắp, không bao gồm phần pin và các mô đun)
- Ngõ giao tiếp: Optional USB
- Nguồn đèn: Đèn sợi tóc Tungsten (Tiêu chuẩn EPA)
- Phương pháp đo: xác định theo tỉ lệ (Ratio) dựa vào tín hiệu thu nhận từ ánh sáng tán xạ góc 90° và ánh sáng truyền
- Chế độ đo: Normal (nhấn để đọc), Signal Averaging (trung bình tín hiệu), Rapidly Settling turbidity (độ đục lắng nhanh)
- Đơn vị đo: NTU
- Thang đo: 0 - 1000 NTU
- Điều kiện hoạt động (nhiệt độ): 0-50°C (32-122 °F)
- Độ lặp lại: ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 NTU, chọn giá trị lớn hơn.
- Độ phân giải: 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất
- Thời gian phản hồi: 6 giây ở chế độ đo bình thường
- Cốc đo tương thích: 25 mm x 60 mm tròn
- Thể tích mẫu: 15 mL (0.5 oz)
- Bảo quản (nhiệt độ): -40-60°C, chỉ có máy
- Kiểm chuẩn: ghi lại 250 lần kiểm chuẩn.
- Khối lượng: 530 g (1.16 lbs) không có pin
- Nguồn điện: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz (with optional Power or USB+Power module)
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- 4 Pin AA
- Vali đựng máy
- Dung dịch chuẩn Stalbcal 20 NTU, 100NTU, 800 NTU
- Dung dịch kiểm chuẩn 10 NTU
- 6 cốc đo mẫu
- Dầu silicon và vải lau
|