Máy so màu để bàn DR6000 cảm biến LPV441.99.00002 HACH Mã đặt hàng: 20639

Máy so màu để bàn DR6000 cảm biến LPV441.99.00002 HACH (Mã đặt hàng: 20639)

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm DR6000
Thương hiệu: Hach
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: Đang cập nhật
Kích thước: 215 x 500 x 460 mm
Trọng lượng: 11kg
Dải đo quang: ± 3Abs
Độ chuẩn xác bước sóng: +/- 1 nm
Dải bước sóng: 190 - 1100
Độ lặp lại bước sóng: < 0.1 nm
Độ phân giải bước sóng: 0.1 nm
Lựa chọn bước sóng: tự động
Tốc độ quét: 900 nm/min (in 1 nm steps)
Nguồn đèn: tungsten (visible range) , deuterium (UV range)
Độ rộng phổ: 2 nm
Điều kiện bảo quản: -25 - 60 °C max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương
Ánh sáng lạc: KI-solution at 220 nm < 3.3 Abs
Điều kiện vận hành: 10 - 40 °C, max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương
Độ chuẩn xác quang: 5 mAbs at 0.0-0.5 Abs
Độ tuyến tính quang: 0.5 % - 2 Abs; 1 % at > 2 Abs with neutral glass at 546 nm

MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN

Model: DR6000

Thương hiệu: HACH

Đặc tính

 DR6000™ là máy quang phổ cao cấp nhất dành cho phòng thí nghiệm của Hach hiện nay trên thị trường. Máy có chức năng quét bước sóng tốc độ cao trong dải phổ tia cực tím và ánh sáng thấy được, có 250 chương trình được lập sẵn với những phương pháp phân tích thông dụng nhất trong lĩnh vực phân tích chất lượng nước. Với các phụ kiện tùy chọn cho phép thực hiện các thử nghiệm thể tích lớn như dụng cụ luân chuyển mẫu (carousel), gia tăng độ chuẩn xác với hệ thống phân phối mẫu tự động giúp loại trừ sai số chênh lệch quang học, thiết bị này đảm bảo bạn có thể xử lý các nhu cầu phân tích nước hàng loạt.

Kết hợp công nghệ đã được cấp bằng sáng chế, DR6000 có các thí nghiệm với ống thuốc thử có mã vạch TNTplus™, bạn có thể đạt được độ chuẩn xác nhờ các quy trình phân tích của từng phương pháp được hiển thị hướng dẫn trực tiếp trên màn hình, đồng thời loại bỏ các vấn đề về trầy xước, bám bẩn bên ngoài ống nghiệm nhờ vào phương pháp đọc 10 giá trị lấy trung bình và loại bỏ các giá trị bị sai lệch. Thiết bị cũng tận dụng công nghệ RFID cho phép cập nhật hạn sử dụng của TNTplus tự động và có thể nhận biết các hệ số để tránh sai số có thể xảy ra giữa các lô hàng hóa chất khác nhau.   

Liên kết tất cả các tính năng trong gói phần mềm quản lý chất lượng để lập thời khóa biểu, hồ sơ và diễn dịch kết quả phân tích có được.

DR 6000 có nhiều phương pháp phân tích lập trình sẵn nhất gồm quét bước sóng tốc độ cao xuyên suốt dải phổ cực tím và khả kiến

 

Phụ kiện cần thiết phân tích thể tích lớn và độ chuẩn xác cao

Bộ chuyển mẫu Carousel cho phép thực hiện tối đa đến 7 phép đọc liên tiếp. Bộ bơm mẫu tự động, Sipper Module, kiểm soát lượng mẫu đưa vào máy phân tích, tăng độ chính xác và giúp cho các tính chất quang học không đổi.

Đảm bảo chất lượng nâng cao (AQA)

Máy quang phổ DR 6000 có phần mềm QA tích hợp để lập thời khóa biểu, hồ sơ và diễn dịch kết quả phân tích mà bạn cần.

Quy trình được hướng dẫn và loại trừ sai số giá trị đọc

DR 6000, khi được sử dụng với ống thuốc thử TNTplus® cho kết quả chuẩn xác nhờ lấy trung bình 10 giá trị đọc và loại bỏ các giá trị sai lệch do ống bị trầy xước, có vết nứt hoặc bị bám bẩn.

Thông số kĩ thuật

Cuvet tương thích: cell 1 inch chữ nhật và tròn; cell chữ nhật dài 100mm với adapter bổ sung

Bộ ghi dữ liệu: 5000 điểm (result, date, time, sample-ID, user-ID)

Màn hình: TFT 7 WVGA cảm ứng màu

Vỏ máy chống thấm nước: IP20 nếu đóng nắp

Thùng máy đi kèm phụ kiện:

1 x dây cắm nguồn (country specific: EU, CH, UK)
1x Adapter đa năng
1x tấm che bụi

CD ROM có tài liệu hướng dẫn (en, de, it, fr, es), tài liệu các quy trình phân tích, hướng dẫn tham khảo chọn phụ kiện 
Sách hướng dẫn cơ bản nhiều ngôn ngữ  (bg, cz, da, en, es, fr, gr, hr, hu, it, nl, pl, pt, ro, ru, sl, sl, sv, tr)

Tần số kết nối: 50 - 60 Hz

Ngôn ngữ sử dụng: en, es, fr, ja, ko, pt, zh

Điều kiện vận hành: 10 - 40 °C, max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương

Độ chuẩn xác quang: 5 mAbs at 0.0-0.5 Abs

Độ tuyến tính quang: 0.5 % - 2 Abs; 1 % at > 2 Abs with neutral glass at 546 nm

Dải đo quang: ± 3Abs

Độ chuẩn xác bước sóng: +/- 1 nm

Dải bước sóng: 190 - 1100

Độ lặp lại bước sóng: < 0.1 nm

Độ phân giải bước sóng: 0.1 nm

Lựa chọn bước sóng: tự động

Khối lượng: 24.25 lbs. (11 kg)

Nguồn điện: 100 - 240 V

Cốc đo tương thích: 10, 20, 30, 50 mm cell chữ nhật

Tốc độ quét: 900 nm/min (in 1 nm steps)

Nguồn đèn: tungsten (visible range) , deuterium (UV range)

Độ rộng phổ: 2 nm

Điều kiện bảo quản: -25 - 60 °C max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương

Ánh sáng lạc: KI-solution at 220 nm < 3.3 Abs

Chương trình người sử dụng thiết lập: 200

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%