Máy quang phổ Nippondenshoku DS5000 Mã đặt hàng: 4877

Máy quang phổ Nippondenshoku DS5000 (Mã đặt hàng: 4877)

Xem tất cả 9 sản phẩm của thương hiệu NIPPONDENSHOKU

Ứng dụng: là thiết bị gọn nhẹ cơ động sử dụng cơ động cho phòng thí nghiệm và cả bên ngoài hiện trường vẫn đảm bảo được kết quả đo chính xác và khả năng cơ động gọn nhẹ, tích hợp pin

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm DS5000
Thương hiệu: Nippondenshoku
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Kích thước: W 340mm x D 440mm x H 255mm
Trọng lượng: Khoảng 17kg
Nguồn: 100V to 240V AC, 50 / 60Hz
Năng lượng tiêu thụ: 200VA
Đèn: Đèn halogen, 12V 50W

SPECIFICATIONS

Dimensions
W 340mm x D 440mm x H 255mm
Weight
Approx. 17kg
Power supply
100V to 240V AC, 50 / 60Hz
Power consumption
200VA
Light source
Halogen lamp, 12V 50W
Measuring items
L*a*b*, ΔL*a*b*, ΔE*, Lab, ΔLab, ΔE, XYZ, Yxy,
YI (E313), W (CIE), W (Lab), WB,
Harzen color No. (APHA), Gardner Color, HVC, L*C*h*, ΔL*C*H*, ΔE94, ΔECMC (1 : 1),
ΔECMC(2 : 1), LCh, ΔLCH, Spectral refelence,
Spectral curve, Color deviation criterion chart
Measuring area
6mmΦ, 10mmΦ, and 28mmΦ
Measuring method
Double beam system,
Total wavelength simultaneous compensation
Illumination & light receiving condition
Reflectance di : 8 º or de : 8 º (to be selected)
Transmittance di : 0 º
Related standards
JIS Z 8722, ASTM E 308, ASTM E 313, JIS Z 8729,
JISZ 8730, JIS Z 8715, etc.
Option
• Color management software (Color Mate 5)
• Printer (PRINTY2) ,etc.
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%