Hãng sản xuất: Tektronix
Model: MDO4024C
Bảo hành: 12 tháng
Dải tần: 200Mhz
Số kênh: 4
Thời gian phản ứng: 1.75ns
Tốc độ lấy mẫu: 2.5Gs/s
Bộ nhớ sâu: 20Mhz
1) Chức năng phân tích phổ (Option)
Dải tần: 9kHz-6Ghz
Mức nhiễu gợn: 9 kHz - 50 kHz < -116 dBm/Hz (< -123 dBm/Hz, typical)
Nhiễu pha: 1 kHz < -104 dBc/Hz,(typical)
2) Phát xung tùy ý (Option)
Bộ nhớ sâu: 128kHz
Tốc độ lấy mẫu: 250 MS/s
Dạng xung: Sine, Square, Pulse, Ramp/Triangle, DC, Noise, Sin(x)/x (Sinc), Gaussian, Lorentz, Exponential Rise, Exponential Decay,
Haversine, Cardiac, and Arbitrary.
Dải tần: Sine: 0.1 Hz to 50 MHz
Square / Pulse
: 0.1 Hz to 25 MHz
Ramp / Triangle: 0.1 Hz to 500 kHz
Sin(x)/x (Sinc): 0.1 Hz to 2 MHz
Noise: 20 mVp-p to 5 Vp-p in to Hi-Z; 10 mVp-p to 2.5 Vp-p into 50 Ω
Độ chính xác:
Xung sine và răng cưa: 130 ppm (frequency < 10 kHz)
Xung vuông và Pule: 130 ppm (frequency < 10 kHz)
Độ phân giải: 0.1 Hz
3) Phân tích logic (Option)
Số kênh: 16
Lựa chọn ngưỡng: TTL, CMOS, ECL, PECL, User-defined
Độ chính xác: ±100 mV + 3% của ngưỡng cài đặt
Điện áp max: ±42 Vpeak
4) Phân tích giao thức (Option)
Kiểu giao thức: I2C, SPI, RS-232/422/485/UART, USB, Ethernet,
CAN, CANFD, LIN, Flexray, Mil-Std-1553,..
5) Đồng hồ vạn năng, chức năng đếm tần số (Option)
Các giá trị đo: AC RMS, DC, AC+DC RMS, tần số
Độ chính xác: 1.5%
Độ phân giải: ACV/DCV: 4 số, Tần số: 5 số
Độ chính xác tần số: ±(10 µHz/Hz + 1 count)
- Thông số chung:
Màn hình: 10.4 inch TFT màu, độ phân giải: 1024x768
Giao tiếp: USB, LAN,..
Nguồn điện: 100 to 240 V ±10%, 50 to 60 Hz ±10% at 100 to 240 V ±10%
Kích thước: 229x439x147mm
Khối lượng: 5.5Kg
Phụ kiện: Máy chính, HDSD, Que đo TPP0500B, Dây nguồn