Máy hiện sóng số Tektronix MDO3032 Mã đặt hàng: 16591

Máy hiện sóng số Tektronix MDO3032 (Mã đặt hàng: 16591)

Xem tất cả 73 sản phẩm của thương hiệu Tektronix

Ứng dụng: thiết bị dùng để đo lường điện áp, các xung dao động theo thời gian, biểu thị những biến động của dòng điện trên màn hình ở dạng đồ thị. Trục X thể hiện thời gian, trục Y thể hiện số điện áp và trục Z thể hiện cường độ sáng.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm MDO3032
Thương hiệu: Tektronix
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 4.2Kg
Băng thông : : 350Mhz
Số kênh :: 2 kênh, 16 kênh logic (option)
Tốc độ lấy mẫu :: 2.5 GS/s
Rise Time :: 1.14ns
Độ dài sóng: : 10Mega
Có 1 kênh phân tích phổ: 1
Khoảng tần số phân tích phổ: : 9 kHz - 350MHz ( option tới 3GHz)
Có chức năng phát xung ( option) Có chức năng đồng hồ vạn năng đếm tần:
Phân tích giao thức: I2S, LJ, RJ, và TDM (option) I2C (option) CAN and LIN buses (option) RS-232/422/485/UART (option)
Máy hiện sóng số Tektronix
Model :  MDO3032
Hãng sản xuất: Tektronix
 

Băng thông : 350Mhz
Số kênh : 2 kênh, 16 kênh logic (option)
Tốc độ lấy mẫu : 2.5 GS/s
Rise Time : 1.14ns
Độ dài sóng: 10Mega
Có 1 kênh phân tích phổ
Khoảng tần số phân tích phổ: 9 kHz - 350MHz ( option tới 3GHz)
Có chức năng phát xung ( option)
Có chức năng đồng hồ vạn năng đếm tần
Phân tích giao thức:
  I2S, LJ, RJ, và TDM (option)
  I2C (option)
  CAN and LIN buses (option)
  RS-232/422/485/UART (option)
Chế độ thông thường
Trục tung
    Giới hạn băng thông: 20 MHz hoặc 250MHz ( đối với Model ≥350 MHz)
    Đầu vào: AC, DC
   Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±1%, 50 Ω ±1%
   Độ nhạy: 1 MΩ (1 mV/div ~ 10 V/div);  50 Ω (1 mV/div ~ 1 V/div)
   Độ phân giải: 8 bit
   Điện áp đầu vào tối đa: 1 MΩ (300 Vrms với đỉnh  ≤ ±425V); 50 Ω (5Vrms với đỉnh ≤ ±20V)
   Độ chính xác: ±1.5%
   Khoảng offset: 1 mV/div ~ 5 V/div
Trục hoành
   Khoảng thời gian: 400 ps~1000 s (1 GHz models); 1 ns ~ 1000 s (≤ 500 MHz models)
   Thời gian trễ: -10 div ~ 5000 s
   Độ chính xác: ±1.5 ppm
Chế độ logic (option)
   Số kênh đầu vào: 16 kênh (từ D15~D0)
   Độ phân giải trục tung: 1 bit
   Ngưỡng lựa chọn: TTL, CMOS, ECL, PECL hoặc người dùng đặt
   Độ chính xác: ±100 mV
   Tốc độ lấy mẫu tối đa: 500MS/s
Phân tích phổ
   Băng thông: 350M
   Dải Span: 9 kHz – 350 MHz
   Độ phân giải băng thông: 20 Hz - 150 MHz; điều chỉnh trong một chuỗi 1-2-3-5
Trigger:
   Chế độ: Auto, Normal, and Single
   Khoảng giữ: 20ns ~ 8s
   Loại trigger: Edge, Sequence (B-trigger), PWM, Timeout, Runt, Logic, Setup and Hold,Rise/Fall Time, Video
Tính toán sóng: +, -, x, /, tích phân, vi phân, FFT, min, max, sin cos tan....
Đo công suất: (option) 
Chế độ phát xung ( tùy chọn)
 
Màn hình : 9 inch, 800x480
Giao tiếp :USB 2.0, LAN Port, cổng máy in, BNC
Nguồn : 100 ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz
Kích thước : 203.2mm x 416.6mm x 147.4mm
Khối lượng : 4.2Kg
Phụ kiện gồm: Phần mềm, dây nguồn, HDSD, đầu đo
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%