Máy hiện sóng số Tektronix MDO3012 Mã đặt hàng: 16624

Máy hiện sóng số Tektronix MDO3012 (Mã đặt hàng: 16624)

Xem tất cả 73 sản phẩm của thương hiệu Tektronix

Ứng dụng: Máy hiện sóng còn được biết đến với tên gọi là Máy hiện sóng, là một trong những thiết bị được sử dụng để đo hiệu suất điện áp, dao động xung theo thời gian, biểu thị các biến động của dòng điện trên màn hình ở dạng đồ thị

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm MDO3012
Thương hiệu: Tektronix
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 4.2Kg
Băng thông :: 100Mhz
Số kênh : : 2 kênh, 16 kênh logic (option)
Tốc độ lấy mẫu : : 2.5 GS/s
Rise Time :: 4ns
Độ dài sóng: : 10Mega
Khoảng tần số phân tích phổ: : 9 kHz - 100MHz (opiton tới 3GHz)
chức năng phát xung (option):
chức năng đồng hồ vạn năng đếm tần:
Phân tích giao thức: I2S, LJ, RJ, và TDM (option) I2C (option) CAN and LIN buses (option) RS-232/422/485/UART (option)
Máy hiện sóng số Tektronix 
Model :  MDO3012
Hãng sản xuất: Tektronix
 

Băng thông : 100Mhz
Số kênh : 2 kênh, 16 kênh logic (option)
Tốc độ lấy mẫu : 2.5 GS/s
Rise Time : 4ns
Độ dài sóng: 10Mega
Có 1 kênh phân tích phổ
Khoảng tần số phân tích phổ: 9 kHz - 100MHz (opiton tới 3GHz)
Có chức năng phát xung (option)
Có chức năng đồng hồ vạn năng đếm tần
Phân tích giao thức:
  I2S, LJ, RJ, và TDM (option)
  I2C (option)
  CAN and LIN buses (option)
  RS-232/422/485/UART (option)
Chế độ thông thường
Trục tung
    Giới hạn băng thông: 20 MHz hoặc 250MHz ( đối với Model ≥350 MHz)
    Đầu vào: AC, DC
   Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±1%, 50 Ω ±1%
   Độ nhạy: 1 MΩ (1 mV/div ~ 10 V/div);  50 Ω (1 mV/div ~ 1 V/div)
   Độ phân giải: 8 bit
   Điện áp đầu vào tối đa: 1 MΩ (300 Vrms với đỉnh  ≤ ±425V); 50 Ω (5Vrms với đỉnh ≤ ±20V)
   Độ chính xác: ±1.5%
   Khoảng offset: 1 mV/div ~ 5 V/div
Trục hoành
   Khoảng thời gian: 400 ps~1000 s (1 GHz models); 1 ns ~ 1000 s (≤ 500 MHz models)
   Thời gian trễ: -10 div ~ 5000 s
   Độ chính xác: ±1.5 ppm
Chế độ logic (option)
   Số kênh đầu vào: 16 kênh (từ D15~D0)
   Độ phân giải trục tung: 1 bit
   Ngưỡng lựa chọn: TTL, CMOS, ECL, PECL hoặc người dùng đặt
   Độ chính xác: ±100 mV
   Tốc độ lấy mẫu tối đa: 500MS/s
Phân tích phổ
   Băng thông: 100M
   Dải Span: 9 kHz – 100 MHz
   Độ phân giải băng thông: 20 Hz - 150 MHz; điều chỉnh trong một chuỗi 1-2-3-5
Trigger:
   Chế độ: Auto, Normal, and Single
   Khoảng giữ: 20ns ~ 8s
   Loại trigger: Edge, Sequence (B-trigger), PWM, Timeout, Runt, Logic, Setup and Hold,Rise/Fall Time, Video
Tính toán sóng: +, -, x, /, tích phân, vi phân, FFT, min, max, sin cos tan....
Đo công suất: (option) 
Chế độ phát xung ( tùy chọn)
 
Màn hình : 9 inch, 800x480
Giao tiếp :USB 2.0, LAN Port, cổng máy in, BNC
Nguồn : 100 ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz
Kích thước : 203.2mm x 416.6mm x 147.4mm
Khối lượng : 4.2Kg
Phụ kiện gồm: Phần mềm, dây nguồn, HDSD, đầu đo
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%