Băng tần (-3dB): DC to 50 MHz
Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/sec sử dụng 1 kênh, 500 MSa/sec sử dụng 2 kênh
Bộ nhớ: 16 kpts
Số kênh: 2
Độ phân giải trục đứng: 8 bits
Độ nhạy trục đứng: 2 mV/div đến 10 V/div
Cấp chính xác DC: 2 mV/div đến 5 mV/div: 4.0% toàn dải
10 mV/div đến 10 V/div: 3.0% toàn dải
Điện áp vào lớn nhất: CAT I 300 Vrms (thực) , 400 Vpk (đỉnh)
Chế độ trục ngang: Main (Y-T), XY, delayed zoom and roll
Đầu vào: DC, AC và ground
Tổng trở vào: 1 MΩ 2% có tụ trong lắp song song 15 pF
Thời gian chính xác: 50 ppm mỗi 1 ms
Chế độ Acquisition: Normal, Averaging, Sequence, Peak detect, Roll
Đầu vào Trigger: AC, DC, LF reject, HF reject
Chế độ Trigger: Force, Edge, Video, Pulse width, Alternate
Độ nhạy Trigger:
≥5 mV/div: 1 div từ DC đến 10 MHz, 1.5 div từ 10 MHz toàn dải tàn
<5 mv="" div:="" 1="" div="" t="" dc="" n="" 10="" mhz="" 1="" 5="" div="" t="" 10="" mhz="" n="" 20="" mhz="" span="">
Tự động đo lường: Điện áp, thời gian, tần số
Chức năng toán học: A+B, A-B, AxB, FFT
Tự động lấy dải: có
Màn hình hiển thị: 5.7 inch, màu QVGA TFT LCD
Bộ nhớ trong: 10 dạng sóng
Nhớ ngoài: có chức năng nhớ ngoài
Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ truyền đến 12 Mb/sec
Kích thước : 30.3 cm W X 15.4 cm H X 13.3 cm
Trọng lượng: máy 2.4 kgs (5.3lbs) cả thùng: 3.87 kgs (8.3lbs)
Cung cấp kèm theo: tài liệu CD, dây nguồn , 2 dây đo có bộ chia 10:1
Hãng sản xuất: Agilent Mỹ
Bảo hành: 2 năm