Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại Fluke 62 max +, dải nhiệt độ -30 °C đến 500 °C (-22 °F đến 932 °F) Mã đặt hàng: 8337

Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại Fluke 62 max +, dải nhiệt độ -30 °C đến 500 °C (-22 °F đến 932 °F) (Mã đặt hàng: 8337)

Xem tất cả 133 sản phẩm của thương hiệu Fluke

Ứng dụng: Dùng để đo nhiệt độ trong máy biến áp, động cơ, máy bơm, bảng, máy cắt, máy nén khí, ống dẫn, đường ống dẫn hơi, van, và các lỗ thông hơi ở khu vực khó tiếp cận để sửa chữa và bảo trì.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 62 Max +
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Bộ
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 2Kg
Model: 62 max +
Dải đo nhiệt độ: -30 °C đến 500 °C (-22 °F đến 932 °F)

SÚNG ĐO NHIỆT ĐỘ

MODEL: 62 MAX +

THƯƠNG HIỆU: FLUKE

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

 

  • Công nghệ laser chính xác cho phép đo chính xác hơn và lặp lại
  • Màn hình LCD lớn, có đèn nền để đọc dễ dàng
  • Thiết kế nhỏ, nhẹ dễ dàng đựng vừa trong hộp dụng cụ của bạn
  • Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm 10:1
  • Cấp bảo vệ IP40 giúp tăng cường bảo vệ tránh các tạp chất từ không khí
  • Hiển thị nhiệt độ tối thiểu, tối đa hoặc trung bình, hoặc chênh lệch giữa hai số đo
  • Cảnh báo nhiệt độ Cao và Thấp để hiển thị nhanh các số đo ngoài giới hạn
  • Nguồn cấp điện là một pin AA
  • Bảo hành một năm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Dải nhiệt độ -30 °C đến 500 °C (-22 °F đến 932 °F)
Độ chính xác (Hiệu chuẩn ở nhiệt độ môi trường 23 °C ±2 °C)
≥ 0 °C:

±1.5 °C hoặc ±1.5 % số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn

≥-10 °C đến <0 °C:

± 2,0 °C

< -10 °C: ± 3,0 °C
   
≥ 32 °F: ±3.0 °F hoặc ±1.5 % số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn
≥ 14 °F đến <32 °F: ± 4,0 °F
< 14 °F: ± 6,0 °F
Thời gian phản hồi (95 %) <500 ms (95 % giá trị đọc)
Đáp ứng phổ ≈8 mm đến 14 mm
Độ bức xạ nhiệt (Emissivity) 0,10 đến 1,00
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm

10:1 (được tính theo 90 % năng lượng)

Độ phân giải màn hình 0,1 °C (0,2 °F)
Khả năng lặp lại (% số đo) ±0,8 % số đo hoặc ±1,0 °C (±2,0 °F), lấy giá trị cao hơn trong hai số này
Nguồn điện 1 pin AA IEC LR06
Thời lượng pin 12 giờ với tia laser và đèn nền bật
Trọng lượng 220 g (7,76 oz)
Kích thước (156 x 80 x 50) mm (6.14 x 3.15 x 2) inch
Nhiệt độ vận hành 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)
Nhiệt độ bảo quản -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến 140 °F), (không có pin)
Độ ẩm hoạt động 10 % đến 90 % RH không ngưng tụ ở 30 °C (86 °F)
Độ cao hoạt động 2000 mét trên mực nước biển trung bình
Độ cao bảo quản 12.000 mét trên mực nước biển trung bình
Kiểm tra rơi 1 m
Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài IP40 theo IEC 60529
Rung và sốc IEC 68-2-6 2.5 g, 10 đến 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms
Đạt chuẩn EN/IEC 61010-1
An toàn laser FDA và EN 60825-1 Loại II
Tính tương hợp điện từ 61326-1 EN 61326-2
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%