Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế
Máy đo khí VOCs cầm tay Mã đặt hàng: 22865

Máy đo khí VOCs cầm tay (Mã đặt hàng: 22865)

Xem tất cả 4 sản phẩm của thương hiệu RAE

Ứng dụng: Dùng để đo các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi

Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế.
Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm miniRAE 3000 PGM-7320
Thương hiệu: Rae
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: Đang cập nhật
Dải đo: 0 ÷ 999,9 ppp; 1000 ÷ 15000 ppm
Độ phân giải: 0,1 ppm, 1 ppm
Thời gian đáp ứng: <3 giây
Dải nhiệt độ vận hành: -20oC ÷ 50oC
Dải độ ẩm vận hành: 0 ÷ 95% với độ ẩm tương đối (không đọng sương)
Kích thước: 255mm x 76mm x 64mm
Trọng lượng: 738g

MÁY ĐO KHÍ VOCs CẦM TAY

Model: miniRAE 3000 PGM-7320

Thương hiệu: REA

1.     Tính năng kỹ thuật máy đo khí VOCs cầm

Đầu dò PID độc quyền với những tính năng:

    • Thời gian đáp ứng 3 giây
    • Dải đo mở rộng lên đến 15000ppm, cải thiện độ tuyến tính
    • Bù trừ độ ẩm với việc tích hợp cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
  • Lựa chọn thêm với chức năng truyền dữ liệu thời gian thực với trang bị modern RF hoặc Bluetooth
  • Dễ dàng truy suất tới đèn và cảm biến trong vài giây mà không cần bộ dụng cụ hỗ trợ nào
  • Màn hình Graphic hiển thị lớn cho dễ dàng quan sát loại khí, hệ số hiệu chỉnh và nồng độ,
  • Thay thế pin ở hiện trường trong vài giây mà không cần dụng cụ hỗ trợ nào
  • Tích hợp đèn Flash cho quan sát sáng hơn trong điều kiện trời tối
  • Màn hình sử dụng thân thiên với quan sát ô, quan sát biểu đồ
  • Tích hợp hệ số hiệu chỉnh của 350 hợp chất khác ngoài đầu dò PID
  • Đa ngôn ngữ với 10 ngôn ngữ khác nhau được mã hóa
  • Thiết kế mạnh mẽ, chống thấm nước chuẩn IP67

2. Thông số kỹ thuật máy đo khí VOCs cầm tay - Model: miniRAE 3000 PGM-7320:

  • Cảm biến đo VOCs:

Dải đo

Độ phân giải

Thời gian đáp ứng

0 ÷ 999,9 ppp

0,1 ppm

<3 giây

1000 ÷ 15000 ppm

1 ppm

<3 giây

 

  • Kích thước: 25.5cmx7.6cmx6.4cm
  • Khối lượng: 738g
  • Cảm biến Photoionization chuẩn 10.6 eV; lựa chọn thêm: 9.8 Ev hoặc 11.7 eV
  • Pin:
    • Pin sạc với pin Lithium-Ion thay thế ở hiện trường,
    • Alkaline battery adapter
  • Thời gian vận hành liên tục 16 giờ (12 giờ với pin Alkaline)
  • Màn hình hiển thị lớn, 28x43mm, 4 dòng, đèn LED tăng cường sáng
  • Phím bấm: 01 phím vận hành và 02 phím chương trình, 1 phím ON/ OFF ánh sáng Flash
  • Đọc trực tiếp giá trị tức thời:
    • VOCs như ppm theo thể tích
    • Giá trị cao
    • STEL và TWA
    • Pin và điện áp tắt máy
    • Ngày, giờ, nhiệt độ
  • Cảnh báo âm thanh: 95 dB tại 30 rung và đèn LED chớp đỏ hiển thị khi vượt quá giá trị cài đặt:
    • Cao: 3 beep và chớp nháy/ giây
    • Thấp: 2 beep và chớp nháy/ giây
    • STEL và TWA: 1 beep và chớp nháy/ giây
    • Khóa cảnh báo với ghi đè lên bằng tay hoặc tự động cài đặt lại
    • Thêm vào chẩn đoán cảnh báo và hiển thị tin nhắn cho tình trạng yếu pin và bơm bị lỗi
    • EMI/RFI: Trở kháng cao EMI/RFI. Phù hợp với chỉ thị EMC (2004/108/EC); chỉ thị R & TTE (1999/5/EC)
  • Đánh giá IP:
    • IP 67 khi tắt thiết bị và không có đầu dò
    • IP 65 khi chạy
  • Đăng nhập dữ liệu trong khoảng 01 phút và duy trì trong 06 tháng
  • Hiệu chuẩn tại 02 điểm hoặc 03 điểm cho Zero và khoảng. Bộ nhớ hiệu chuẩn với 08 điểm khí, giới hạn cảnh báo, khoảng giá trị và ngày hiệu chuẩn
  • Bơm mẫu:
    • Bên trong, tích hợp lưu lượng 500 cc/ phút
    • Lấy mẫu từ 30m theo chiều ngang hoặc chiều dọc
  • Báo động lưu lượng thấp sẽ tự động tắt bơm,
  • Giao tiếp: tải hoặc đăng các thông số cài đặt của thiết bị từ PC thông qua đế sạc hoặc từ Bluetooth/ Truyền dữ liệu qua Wireless với tích hợp modern RF
  • Tần số: 902- 928 MHz (license-free), 2.400 - 2.4835 GHz (license-free), 433 MHz, 869 MHz
  • Dải tần số: tới 500' (152m; 900 MHz, 433 Mhz, 869 Mhz), mở rộng với RAELink3 Repeater tới 2 miles (3.2km)
  • An toàn:
    • Class I, Division 1 Groups A, B, C, D
    • ATEX II 2G EEx ia IIC T4
  • Dải nhiệt độ vận hành: -200C ÷ 500C
  • Dải độ ẩm vận hành: 0 ÷ 95% với độ ẩm tương đối (không đọng sương)

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%