Máy đo gió cầm tay Kanomax 6810 , bằng cánh quạt quay điện tử, độ chính xác 40-7800 feet/1 phút Mã đặt hàng: 7048

Máy đo gió cầm tay Kanomax 6810 , bằng cánh quạt quay điện tử, độ chính xác 40-7800 feet/1 phút (Mã đặt hàng: 7048)

Xem tất cả 52 sản phẩm của thương hiệu Kanomax

Ứng dụng: Được sử dụng để đo tốc độ và áp suất của gió.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 6810
Thương hiệu: Kanomax
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg

Anemomaster

Model 6810

 Kanomax

(Thiết bị đo bằng cánh quạt quay điện tử)

Đặc điểm

  • Độ chính xác cao từ 40 đến 7800 feet trên 1 phút
  • Có 2 kích thước của cánh quạt phù hợp cho các trường hợp đo
  • Có lớp bảo vệ công nghiệp và cánh quạt bằng kim loại
  • Màn hình hiện thị lớn và đen trắng
  • Có thể lưu giữ dữ liệu MAX/MIN
  • Bao gồm một cảm biến quạt gió kim loại ( tuỳ chọn 2.75” hay 1.00”  đường kính) với 5ft cáp nối, tay cầm kéo dài, tai cầm linh hoạt. 3 pin AA, vỏ bảo vệ, chứng chỉ chuẩn theo dỗi NIST

Thông số kỹ thuật – Máy chính

Model

6812

6813

6815

Bán kính cánh quạt

2.75"

1.00"

2.75"

1.00"

2.75"

1.00"

ft/m

40 - 7800

300 - 6890

40 - 7800

300 - 6890

40 - 7800

300 - 6890

m/s

0.2 - 40.0

1.5 - 35.0

0.2 - 40.0

1.5 -35.0

0.2 - 40.0

1.5 - 35.0

Độ phân giải

1 FPM hay 0.01m/s

1 FPM hay 0.01m/s

1 FPM hay 0.01m/s

Gió CFM (ft3/min)

0 đến 9999

n/a

n/a

Nhiệt độ

n/a

 -4 đến 212độ F(-20 đến 100 độ C

 -4 đến 176độ F(-20 đến 80 độ C) với HTP202

Độ chính xác

n/a

 +/-(0.3 độC+0.2% do độ với độ C)

 +/-(0.3 độC+0.2% do độ với độ C)

Độ ẩm

n/a

n/a

5.0 đến 95.0 %RH

Độ chính xác

n/a

n/a

 +/-2.0%RH

Pin

3 pin AA

3 pin AA

3 pin AA

Kích thước máy chính

W3.2" x H6.5" x D1.5"

W3.2" x H6.5" x D1.5"

W3.2" x H6.5" x D1.5"

Cân nặng

0.95Ibs (430g)

0.95Ibs (430g)

0.95Ibs (430g)

Thông số kỹ thuậtCảm biến nhiệt độ và độ ẩm

Cảm biến nhiệt độ - độ ẩm

Model  HTP202

Độ ẩm

5.0 đến 95.0%RH

Nhiệt độ

 

Độ phân giải

0.1%RH

Độ F

 -4 đến 176

Độ chính xác

 +/-2%RH

Độ C

 -20 dến 80

Cảm biến tốc độ không khí

Model

AP275

APT275

AP100

APT100

Đo tốc độ gió

2,75”

1,00’

Ft/min

40 – 7800

300 – 6890

m/s

0,2 – 40,0

1,5 – 35,0

Độ chính xác

+/- (1,0% đo độc + 1 digit)

+/- 0,5%FS + 0,75% đo đọc + 1 digit

Đo nhiệt độ

 

 

 

 

oF

n/a

-4 đến 212

n/a

 

oC

n/a

-20 đến 100

n/a

 

Độ chính xác

n/a

+/- (0,3oC + 0,2% đo đọc)

n/a

+/- (0,3oC + 0,2% đo đọc)

Cảm biến nhiệt RTD

Model

PT211

PT212

PT213

PT216

Loại

RTD cảm biến ngâm trong chất lỏng

RTD cảm biến đo không khí

RTD cảm biến đo bề mặt đất

RTD cảm biến đâm sâu

Nhiệt độ (độ F)

 Đến 1112

 Đến 1112

 Đến 572

 Đến 1112

Nhiệt độ (độ C)

Đến 600

Đến 600

Đến 300

Đến 600

Thời gian đo

7 giây

5 giây

4 giây

7 giây

Kích thước

130mm dài x 3mm đường kính

130mm dài x 3mm đường kính

130mm dài x 3mm đường kính

130mm dài x 3mm đường kính

Phụ kiện

  • PT211: Cảm biến nhiệt RTD đo chất lỏng
  • PT212: Cảm biến nhiệt RTD đo không khí
  • PT213: Cảm biến nhiệt RTD đo bề mặt
  • PT216: Cảm biến nhiệt RTD đâm sâu bên trong
  • 10215: Đầu ra analog
  • 10216: Đầu ra USB
  • 10217: Đầu ra RS232C
  • 10227: Vỏ bảo vệ cánh quạt
  • 10195: 10’ que đo kéo dài cứng
  • 10196: 10’ que đo kéo dài linh hoạt
  • 10052: 5’ dây cáp cho cảm biến không khí
  • 10059: 5’ dây cáp cho cảm biến không khí và nhiệt
  • 6004: Vỏ bảo vệ
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%