Máy đo gió cầm tay Kanomax 6036 , đo không khí 2 đến 6000fpm (0,01 đến 30,0m/s), -4 đến 158 độ F (-20 đến 70˚C) Mã đặt hàng: 7045

Máy đo gió cầm tay Kanomax 6036 , đo không khí 2 đến 6000fpm (0,01 đến 30,0m/s), -4 đến 158 độ F (-20 đến 70˚C) (Mã đặt hàng: 7045)

Xem tất cả 52 sản phẩm của thương hiệu Kanomax

Ứng dụng: Được sử dụng để đo tốc độ và áp suất của gió.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 6036
Thương hiệu: Kanomax
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.4Kg
Loại cảm biến: Thấu kính và có khớp nối
Đo tốc độ không khí: 2 đến 6000fpm (0,01 đến 30,0 m/s)
Độ chính xác: +/-3% do đọc hay 0,015m/s với những giá trị lớn
Đo nhiệt độ: -4 đến 158 độ F (-20 đến 70 độ C)
Độ chính xác: -4 đến 158 độ F (-20 đến 70 độ C)
Cổng nối: USB/ RS232C (cho máy in)
Đầu ra analog (tuỳ chọn): DC 0 đến 3 V ( chỉ đo tốc độ không khí )

Handheld Anemometers/Anemomaster Professional & Standard 6036/6035

(Thiết bị đo đa năng dây nhiệt với thấu kính và cảm biến có khớp nối)

Model 6036/6035

Kanomax

Đặc điểm

  • Hiển thị đồng thời nhiệt độ, gió và tốc độ của không khí
  • Thấu kính cảm biến cho phép đo nhiệt độ và tốc độ không khí trong điều kiện bụi bẩn, lỗ thông hơi và các không gian nhỏ
  • Có thể lưu giữ dữ liệu MAX/MIN/AVG
  • Lưu trữ được 1500 lần đo (loại chuyên nghiệp)
  • Phần mềm sử lý dữ liệu cho phép  đo rồi truyền trực tiếp về máy tính theo thời gian thực ( loại chuyên nghiệp)
  • Bao gồm thấu kính cảm biến với dây nối 200 cm, phần mềm xử lý số liệu (loại chuyên nghiệp), cáp nối USB (loại chuyên nghiệp), AC adapter, 6 pin AA, vỏ bảo vệ để mang đi, chứng chỉ NIST

ng dụng

  • Kiểm tra HVAC
  • Bảo dưỡng công nghiệp
  • Những chứng chỉ môi trường quan trọng
  • Điều tra IAQ

 

 

Thông số kỹ thuật

Model

Anemomaster Professional Model 6036

Anemomaster Standard Model 6035

Loại cảm biến

Thấu kính và có khớp nối

Thấu kính

Đo tốc độ không khí

2 đến 6000fpm (0,01 đến 30,0 m/s)

Độ chính xác

+/-3% do đọc hay 0,015m/s với những giá trị lớn

Đo nhiệt độ

-4 đến 158 độ F (-20 đến 70 độ C)

Độ chính xác

+/-1 độ F (0,5 độ C)

Đo thay đổi áp suất (tuỳ chọn)

+/-5.00 kPa

Độ chính xác

+/-(3% của đọc +0,01) kPa

Cổng nối

USB/ RS232C (cho máy in)

RS232C cho máy in

Khả năng lưu trữ

Trên 1500 lần đo

không có

Đầu ra analog (tuỳ chọn)

DC 0 đến 3 V ( chỉ đo tốc độ không khí )

Pin

6 pin AA hay AC Adapter

Kích thước

W3.4" x H7.4" x D1.6" (88 x 188 x 41 mm)

Cân nặng

0.9 lbs (400 g)

 

Phụ kiện

6036-AE: Cổng ra analog của bản Profession

6036-BE: Cảm biến đo áp suất của bản Professional

6035-AE: Cổng ra analog của bản Standard

6035-BE: Cảm biến đo áp suất của bản Standard

6000-31 : Cáp máy in

6000-61 : Cặp đựng

DPU-S245: Máy in nhiệt di động

TP-202L: Giấy in (10 cuộn)

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%