THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo: 0.00 – 9.99 NTU
10.0 – 99.9 NTU
100 – 1000 NTU
Chế độ chọn thang: Tự động
Độ phân giản: 0.01 FTU (0.00 – 9.99 NTU)
0,1FTU (10.0 – 99.9 NTU)
1 FTU (100 – 1000 NTU)
Độ chính xác: ±2% giá trị đọc cộng thêm 0.02NTU
Đèn nguồn: Đèn dây tóc Tungsten
Đèn chỉ thị: Silicon photocell
Hiệu chuẩn: 2, 3 hoặc 4 điểm
Điểm chuẩn: < 0.1; 15; 100 và 750 NTU
Bộ nhớ LOG: 200 giá trị nhớ
Giao diện mở rộng: Cổng USB hoặc RS323
Nguồn điện: Pin kiềm 1.5V AA( 4cell)
Môi trường: đến 50 oC ( 23 đến 122 oF); RH Max 95%, không ngưng tụ
Kích thước: 224 x 87 x 77 mm
Trọng lượng: 512 gram