Máy đo độ cứng Rockwell FR-2e   Future-tec Mã đặt hàng: 9277

Máy đo độ cứng Rockwell FR-2e Future-tec (Mã đặt hàng: 9277)

Xem tất cả 13 sản phẩm của thương hiệu Future-Tech

Ứng dụng: Rockwell (HR) là một phương pháp đo nhanh, được phát triển để sử dụng trong kiểm soát sản xuất và đọc kết quả trực tiếp. Độ cứng Rockwell (HR) được tính toán bằng cách đo chiều sâu của vết lõm, sau khi mũi đo tác động vào vật liệu mẫu ở một tải nhất định

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm FR-2e
Thương hiệu: Future-tech
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 50Kg

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL

MODEL: FR-2e

THƯƠNG HIỆU: FUTURE-TECH

Thông số kỹ thuật

Item 

FR-1e

FR-1eL

FR-2e

FR-2eL

FR-3e

FR-3eL

Type 

      Digital / Motorized

Load

Minor Load

N: 98.07
kgf: 10

N: 29.42
kgf: 3

N: 29.42;  98.07
kgf: 3;  10

Test Load

N: 588.4;  980.7;  1471
kgf: 60;  100;  150

N: 147.1;  294.2;  441.3
kgf: 15;  30;  45

N: 147.1;  294.2;  441.3
kgf: 15;  30;  45
N: 588.4;   980.7;  1471
kgf: 60;  100;  150

Dial changing

Minor load position setting

Automatic setting (LED level meter & electronic sound monitoring : Fine adjustment is unnecessary)

Load control

Automatic (Application-holding-release)

Start operation

Automatic start / Manual start selection

Loading speed

Approx. 2 sec (fixed)

Dwell Time

1- 99 sec (Key entry in unit of 1 sec / Factory setting : 5 sec)

Plastic Measurement Mode

Standard function (one- touch selection)
Time up to hardness value display after release of test load : 1 to 99 sec

Hardness conversion

Capable in compliance with SAE (J – 417b) & ASTM (E-18)

OK / NG Criteria

Upper and lower limit setting, and OK / NG display
(HR 0 to 130, min. 0.1 hardness setting)

 

C, D, A, G, B, F, K, E, H, P, M, L, V, S, R

15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T, 15W, 30W, 45W, 15X, 30X, 45X, 15Y, 30Y, 45Y

C, D, A, G, B, F, K, E, H, P, M, L, V, S, R, 15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T, 15W, 30W, 45W, 15X, 30X, 45X, 15Y, 30Y, 45Y

Output Signal

RS232C (Baud rate : 9,600 bps) & CENTRONICS

RS-232C Output & Printout Mode

1. Measurement data only
2. Measurement data and evaluation results (Max. value, min. value & OK / NG)
3. Measurement data and conversion data
4. Measurement data, conversion data and evaluation results (Max. value, min. value & OK / NG)

ACCURACY

Conform to JIS B -7726

Max Specimen Height

190 mm

295 mm

190 mm

295 mm

155 mm

260 mm

Max Specimen Depth

155 mm

Dimensions

FR-e: W 190 x D 443 x H 675 mm
FR-eL: W 190 x D 443 x H 780 mm

Weight

75kg

80kg

73kg

78kg

75kg

80kg

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%