Dòng máy UH753/UH3003 là những máy đo độ cứng thế hệ mới. Có hai phiên bản, với lực đo lớn nhất là 750kg và 3000kg. Nhờ thiết kế cứng cáp, dòng máy này là thiết bị đo đáng tin cậy và thích hợp cho điều kiện nhà xưởng không bằng phẳng. Những đặc tính mang tính sáng tạo của dòng máy đo độ cứng này là thời gian chu trình đo cực kỳ nhanh và hộp đựng loại mới được phát triển thay đổi hơn để chứa nhiều đầu đo và vật kính. Người vận hành có thể tiến hành nhiều phương pháp đo mà không cần phải thay đầu đo hoặc vật kính bằng tay.
Tính năng mới cho năm 2013 – Giá điều chỉnh vật kính gắn động cơ với 8 vị trí!
Chúng tôi vừa nâng cấp giá điều chỉnh vật kính nhiều vị trí nhanh và chính xác từ 4 vị trí lên 8 vị trí. Với số lượng vị trí vật kính gấp đôi bạn có thể sử dụng máy UH750 và UH3000 mà không cần bất kỳ bước cài đặt máy bằng tay nào. Một vị trí gồm hai vật kính, với bộ phận thu-phóng bao bọc toàn bộ phạm vi quang học, cùng với 6 đầu đo, cho phép sử dụng một phạm vi rộng lớn các thang đo độ cứng – và tất cả chỉ bằng một nút nhấn.
Model
|
UH753/ UH 3003
|
Scale overview
|
HV 3 - HB 5/750
|
HV 20 - HB 10/3000
|
Load range
|
3 kgf - 750 kgf (29,42 N - 7355 N)
|
20 kgf - 3000 kgf (196,1 N - 29420 N)
|
Load application
|
Loadcell closed-loop control system
|
Load Duration
|
Adjustable between 0.1 - 255 seconds
|
Optics
|
Custom design optics with 5 Megapixel
Digitalcamera, Zoom and Autofocus
LED - Illumination
|
Turret
|
Vertical 8 position motorised turret
|
Objective
(optional)
|
2x for diagonal range 0,48 – 6,0mm
5x for diagonal range 0,19 – 3,0mm
10x for diagonal range 0,10 – 1,5mm
|
Indenters
(Optional)
|
Brinell 2,5mm, 5,0mm and 10,0mm carbide ball
Vickers diamond
Rockwell diamond & 1/16” carbide ball
|
Optical measurement
|
Manual or automatic indent evaluation
|
Brinell scales
|
HB 2,5/6,25 - 2,5/15,625 - 2,5/31,25 - 2,5/62.5 - 2,5/187.5
HB 5/25 – 5/62,5 – 5/125 – 5/250 – 5/750
HB 10/100 – 10/250 - 10/500 – 10/1000 – 10/3000
|
Vickers scales
|
HV3, HV5, HV10, HV20, HV30, HV50, HV100
|
Rockwell scales
|
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V, 15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T
|
Display
|
Touchpanel IP65
|
Data export
|
PDF, Excel, ASCII
|
Spindel
|
Motorized test head with two button control
|
Vertical Specimen
Accommodation
|
500mm (floor type optional for 1000 mm height)
|
Throat Depth
|
300mm
|
Temperature range
|
10° to 38°C (50° to 100°F)
|
Humidity
|
10% to 80% non condensing
|
Machine Dimensions
|
1030 x 600 x 1810 mm (40.6 × 23.6 × 79.1 in)
|
Machine Weight
|
ca. 1000 kg
|
|