Hãng sản xuất: TSI - MỸ
Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu, loại cầm tay.
Đo vận tốc (đầu dò TA):
-Thang đo: 0 - 50m/s
-Độ chính xác: ±3% số đọc hay ±0.015m/s
-Độ phân giải: 0.01m/s
Đo vận tốc (Pitot tube):
-Thang đo: 1.27 - 78.7m/s
-Độ chính xác: ±1.5% tại 10.16m/s
-Độ phân giải: 0.01m/s
Kích thước ống dẫn: 2,5-1270cm, bước chỉnh 0.1cm
Lưu lượng thể tích: thang đo tùy vào kích thước ống dẫn, áp suất, tốc độ gió, và hệ số K.
Thang đo nhiệt độ: -10°C - +60°C
Chính xác nhiệt độ: ±0.3°C
Phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Thang đo độ ẩm: 0 - 95%RH
Chính xác độ ẩm: ±3%RH
Phân giải độ ẩm: 0.1%RH
Nhiệt độ bầu ướt: 5°C- 60°C, phân giải 0.1°C
Nhiệt độ dew point: -15-+49°C, phân giải 0.1°C
Lưu lượng nhiệt: Thang đo phụ thuộc và chức năng tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm và áp suất khí quyển. Thông số đo Sensible heat flow, Latent heat flow, Total heat flow và Sensible heat factor. Đơn vị đo BTU/hr, kW.
Thang đo áp suất tĩnh: ±3735 Pa hay ±28.0mmHg
Chính xác áp suất: ±1% số đọc hay ±1Pa
Độ phân giải: 1Pa, 0.01mmHg
Áp suất khí quyển: 517.15 - 930.87mmHg
Chính xác áp suất: 2% số đọc
Màn hình tinh thể lỏng graphic lớn, hiển thị cùng lúc đến 5 thông số đo.
Môi trường cho phép: Nhiệt độ 5 - 45°C, độ cao £4000m, độ ẩm đến 80%RH không có sương.
Khả năng lưu trữ: 26.500 dữ liệu + 100 test ID
Thời gian lưu trữ: chỉnh 1 giây đến 1 giờ
Hằng số thời gian: lựa chọn được
Cổng giao tiếp: USB, khả năng nối Printer Bluetooth
Tốc độ đo: Vận tốc: 200ms. Nhiệt độ: 2 phút. Áp suất 0.1ms. Độ ẩm <1 phút.
Kích thước máy: 97 x 211 x 53mm. Nặng 0.36kg
Kích thước đầu đo: f7/13mm x dài 101.6mm
Nguồn nuôi: 4 pin AA, AC adapter (mua riêng)