Máy cắt chính xác Buehler IsoMet 5000,công suất 933W, 546x750x337 mm Mã đặt hàng: 4203

Máy cắt chính xác Buehler IsoMet 5000,công suất 933W, 546x750x337 mm (Mã đặt hàng: 4203)

Xem tất cả 220 sản phẩm của thương hiệu Buehler

Ứng dụng: Máy cắt chính xác được chuyên dụng để cắt những chi tiết nhỏ, có độ tinh xảo hoặc những vật liệu rất cứng. Dòng máy này sử dụng nhưng lưỡi cắt với hạt cắt kim cương mỏng, liên kết nền kim loại cho vết cắt chính xác và hạn chế lấy đi vật liệu nên gây ít biến dạng mẫu

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm IsoMet 5000
Thương hiệu: Buehler
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 50Kg
Kiểu cắt: Mẫu cố định,dao duy chuyển
Đường kính đĩa: 203mm (8”)
Khả năng cắt: Ø 70mm
Tốc độ quay: 200-5000 v/p
cơ chế cắt: tự động
Tốc độ ăn dao: 1.2-19 mm/phút

1. Đặc điểm.

Máy cắt chính xác được chuyên dụng để cắt những chi tiết nhỏ, có độ tinh xảo hoặc những vật liệu rất cứng. Dòng

máy này sử dụng nhưng lưỡi cắt với hạt cắt kim cương mỏng, liên kết nền kim loại cho vết cắt chính xác và hạn

chế lấy đi vật liệu nên gây ít biến dạng mẫu. Những lưỡi cắt abrasive rất mỏng cũng có thể sử dụng trong một vài

kiểu dáng. Lựa chọn đĩa cắt tùy thuộc vào loại vật liệu. Mục đích là có được một mặt cắt chất lượng tốt nhất và tối

thiểu thời gian vận hành của người sử dụng. Để có được thời gian cắt tối ưu và giảm biến dạng cần sử dụng chất

giải nhiệt, giúp làm mát mẫu và đĩa cắt, rửa trôi những bụi kim loại từ vùng cắt và hỗ trợ cho quá trình cắt tối ưu

nhất.

2. Thông số kĩ thuật.

Thiết bị Isomet LSS Isomet 1000 Isomet 4000 Isomet 5000
Kiểu cắt Dao cố định, mẫu di chuyển Dao cố định, mẫu di chuyển Mẫu cố định, dao di chuyển Mẫu cố định, dao di chuyển
Đường kính đĩa cắt Ø 127mm/5” 178mm/6” 203mm (8”) 203mm (8”)
Khả năng cắt 45mm Ø  50mm Ø

 70mm Ø

150x50x13 mm

70mm Ø

150x50x13 mm
Motor 15 W 127 W 933 W 933 W
Tốc độ Vòng/Phút 0-300 v/p 100-975 v/p 200-5000 v/p 200-5000 v/p
Cơ chế cắt Tải trọng đặt lên mẫu Tải trọng đặt lên mẫu Tự động Tự động
Lượng ăn dao tối đa Khối lượng tải 0-300 (500) gr Khối lượng tải 0-800 gr 1.2-19 mm/phút 1.2-19 mm/phút
Khả năng dịch chuyển theo phương X (độ dài bước) 25 mm (10µm) 25 mm (10µm) 25 mm (10µm) điều khiển bằng tay 25 mm (2µm) điều khiển bằng cơ tự động
Chiều dài cắt     0.25-200 mm 0.25-200 mm
Vận hành và hiển thị   Vi xử lý / Màn hình LCD Vi xử lý / Màn hình LCD Vi xử lý / Màn hình LCD
Lập trình Không có Không có Không có
Làm mát

Tích hợp

Tích hợp Bể tuần hoàn 4lit Bể tuần hoàn 4lit
Chiều dài cắt     1-130 mm 1-130 mm
Bàn cắt rãnh chữ T     Có / 8 mm Có / 8 mm
Đặc điểm đặc trưng     Cắt thông minh Cắt thông minh
Nguồn điện

220 V

220 V 85-264 V/50-60 Hz 85-264 V/50-60 Hz
Kích thước (BxTxH)

270x270x160 mm

394x533x395 mm 546x750x337 mm 546x750x337 mm
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%