Dưỡng kiểm ren trong Mã đặt hàng: 10053

Dưỡng kiểm ren trong (Mã đặt hàng: 10053)

Xem tất cả 55 sản phẩm của thương hiệu Issoku

Ứng dụng: Dùng để kiểm tra bước ren của lỗ trong. Ren được xác định là đạt yêu cầu gia công khi ren đi hết đầu GO và không đi qua đầu NOT-GO khi vặn không vượt quá 2 vòng.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 1/4-20UNC-2B
Thương hiệu: Issoku
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.1Kg

 DƯỠNG KIỂM REN

MÃ HÀNG: 1/4-20UNC-2B

V. Description
Maker
Model
Range
Dưỡng Ren
ISSOKU
1 1/2-11 1/2 NPT
SPEC
Dưỡng Ren
ISSOKU
1 1/4-11 1/2 NPT
SPEC
Dưỡng Ren
ISSOKU
1/2-13UNC-2B
GP-2B&IP-2B
Dưỡng Ren
ISSOKU
1/4-20UNC-2B
GP-2B&IP-2B
Dưỡng Ren
ISSOKU
1-11 1/2 NPT
SPEC
Dưỡng Ren
ISSOKU
3/8-16UNC
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
3/8-16UNC-2B
GP-2B&IP-2B
Dưỡng Ren
ISSOKU
5/8-11UNC-2B
GP-2B&IP-2B
Dưỡng Ren
ISSOKU
G 1/8
GP&NP
Dưỡng Ren
ISSOKU
M 16 P 2
GPII&IPII
Dưỡng Ren
ISSOKU
M 40 P1.5
GPII&IPII
Dưỡng Ren
ISSOKU
M 50 P 1.5
GPII&IPII
Dưỡng Ren
ISSOKU
M 6 P 1
GPII&IPII
Dưỡng Ren
ISSOKU
M10 P 1.5
GPII&IPII
Dưỡng Ren
ISSOKU
M10P1
GPII
Dưỡng Ren
ISSOKU
M12P1.25
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M2X0.4-6H
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M3 X 0.5
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M3X0.5-6H
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M4X0.7-6H
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M5X0.8-6H
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M6 P1
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M8P1.25
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M6X1-6H
 
Vòng Dưỡng Ren
ISSOKU
M6X1-6G
 
Vòng Dưỡng Ren
ISSOKU
M2X0.4-6G
 
Vòng Dưỡng Ren
ISSOKU
M4X0.7-6G
 
Vòng Dưỡng Ren
ISSOKU
M5X0.8-6G
 
Vòng Dưỡng Ren
ISSOKU
M3X0.5-6G
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M6 X 1 -6G / GR
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M6 X 1 -6G / NR
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M8 X 1,25-6G / GR
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M8 X 1,25-6G / NR
 
Dưỡng Ren
ISSOKU
M8 X 1,25-6G /GR
 
Dưỡng Ren
ANSI
1/2-13 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
ANSI
1/4-20 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
ANSI
1-8 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
ANSI
3/4-10 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
ANSI
3/8-16 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
ANSI
5/8-11 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
ANSI
7/8-9 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
OJIYAS
M 3X0.5-6H
 
Dưỡng Ren
OJIYAS
M 4X0.7-6H
 
Dưỡng Ren
OJIYAS
M 5X0.8-6H
 
Dưỡng Ren
OJIYAS
M 6X1.0-6H
 
Dưỡng Ren
OJIYAS
M2.5 X 0.45
 
Dưỡng Ren
PROGAGE
M8X1.25
 
Dưỡng Ren
PROGAGE
M6X1.0
 
Dưỡng Ren
VERMONT GAGE
1/4-20 UNC 2B
 
Dưỡng Ren
VERMONT GAGE
8-32 UNC 2B
 
Dưỡng Trục
PINEL
4.72 H5
 
Dưỡng Trục
PINEL
7 H5
 
Dưỡng Ren
HANLO
932
GO 3.3375 NOGO 3.3425
Dưỡng Ren
HANLO
940
GO 2.7270;NOGO 2.7470
Dưỡng Ren
NOTCH
917-4
GO 0.4460 NOGO 0.4570 CLASSX
Dưỡng Ren
NOTCH
919-3
GO 0.2670 NOGO 0.2770 CLASS X
Dưỡng Ren
SHS
G 1/2-14
 
Dưỡng Ren
SHS
M 12 P 1.75
GPII&IPII
Dưỡng Ren
SHS
M 20 P2.5
 
Dưỡng Ren
SHS
M2.6P0.45
 
Dưỡng Ren
SHS
M8 P1.25
 
Dưỡng Ren
O/S
1 3/8-12 UNF-2B
GO PD 1.3259; NOGO PD 1.3341
Dưỡng Ren
GSG
1 3/8-12 UNS-2B
GO P.D.13259; NOGO PD.13341
Dưỡng Ren
OSG
M1.2P0.25
 
Dưỡng Ren
OSG
M1.4P0.3
 
Dưỡng Trục
BROOMFIELD
GO
 
Dưỡng Trục
TS
GO NOGO
 
Dưỡng Trục
PM
GO NOGO
 
Dưỡng Trục
MG FRANCE
GO NOGO
 
Dưỡng Trục
PINEL
GO NOGO
 
Dưỡng Ren
TITEC
M1.00X0.25-5H
GO/NO GO
Dưỡng Ren
SHS
M10P1.5
 
Dưỡng Ren
TOSOK
M12P1.75
 
Dưỡng Ren
EISEN
M2.6P0.45
 
Dưỡng Ren
TAIHO
M4.5X0.75
 
Dưỡng Ren
MG
M8X0.5 6H
M8X0.5
Dưỡng Ren
N/A
N/A
GO 0.389 NOGO 0.399
Dưỡng Ren
N/A
1 3/8-12 UNF-2B
GO 1.3259; NOGO 1.3341
Dưỡng Ren
N/A
1/2-20 UNF-2B
GO 0.4875 NOGO 0.4731
Dưỡng Ren
N/A
923-3
GO 0.9895 NOGO 0.9945
Dưỡng Ren
N/A
925
GO 3.4855 NOGO 3.4905
Dưỡng Ren
N/A
926
GO 1.9490 NOGO 1.9290
Dưỡng Ren
N/A
935-1
GO 0.1400 NOGO 0.1600 CLASSX
Dưỡng Ren
N/A
948-4
GO 0.166 NOGO 0.186
Dưỡng Ren
N/A
1/8-27 NPSF
GO 0.3692 NOGO 0.3727
Dưỡng Ren
N/A
4.195-05P-10L
 
Dưỡng Ren
N/A
5/16-24 UNF 2B
GO 0.2854 NOGO 0.2902
Dưỡng Ren
N/A
944
1.5455/1.5505 Go/NoGo ID Plug Gage
Dưỡng Ren
N/A
942-3
GO 0.7495 NO GO 0.7495
Dưỡng Ren
N/A
930
 3.910 ''
Dưỡng Ren
N/A
941-3
0.039'' do được 0.037''
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%