Dụng cụ đo điện vạn năng Fluke 1587 Mã đặt hàng: 2956

Dụng cụ đo điện vạn năng Fluke 1587 (Mã đặt hàng: 2956)

Xem tất cả 133 sản phẩm của thương hiệu Fluke

Ứng dụng: Đồng hồ vạn năng là một dụng cụ đo lường cơ bản, có thể theo dõi nhiều thuộc tính điện khác nhau như: đo điện áp, điện trở, dòng điện.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 1587
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Điện áp: 600.0 mV- 1000 V
Dòng điện: 0-400 mA/0.1 mA
Điện trở: 0.01 MΩ to 2 GΩ
Tần số: 99.99 Hz -99.99 kHz
Điện dung: 1000 nF -9999 μF
Nhiệt độ: -40 ° C - 537 ° C
Kích thước: 5.0 x 10.0 x 20.3 cm
Khối lượng: 624g

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG

MODEL: 1587
THƯƠNG HIỆU: FLUKE
Thông số kỹ thuật:

Voltage DC

Maximum voltage

1000 V

Accuracy

±(0.09% + 2)

Maximum resolution

0.001 V

Voltage AC

Maximum voltage

1000 V

Accuracy

±(2% + 3)

AC bandwidth

5 kHz1

1. with low pass filter; 3 db @ 800 Hz

Maximum resolution

0.1 mV

 

Current DC

Maximum amps

400 mA

Amps accuracy

±(0.2% + 2)

Maximum resolution

0.01 mA

Current AC

Maximum amps

400 mA

Amps accuracy

±(1.5% + 2)2

2. 1 kHz bandwidth

Maximum resolution

0.01 mA

 

Resistance

Maximum resistance

50 MΩ

Accuracy

±(0.9% + 2)

Maximum resolution

0.1 Ω

Capacitance

Maximum capacitance

9,999 µF

Accuracy

±(1.2% + 2)

Maximum resolution

1 nF

Frequency

Maximum frequency

100 kHz

Accuracy

±(0.1% + 1)

Maximum resolution

0.01 Hz

Temperature Measurement

-40.0°C to 537°C

-40.0°F to 998°F excluding probe

Diode test

Range/Resolution

6 V / 1 mV

Accuracy

±(2% + 1)

Minimum test current @ 1kΩ/V

1 mA

Test Voltages

50, 100, 250, 500, 1000 V

Maximum resistance per test voltage

1000 V

2 GΩ

Maximum resolution per test voltage

50 V

0.01 MΩ

100 V

0.01 MΩ

250 V

0.1 MΩ

500 V

0.1 MΩ

1000 V

0.1 MΩ

Accuracy per test voltage

50 V

±(3% + 5)

100 V

±(3% + 5)

250 V

±(1.5% + 5)

500 V

±(1.5% + 5)

1000 V

±(1.5% + 5) to 600 MΩ, ±(10% + 3) above 600 MΩ

Operating temperature

–20°C to +55°C

Storage temperature

-40°C to +60°C

Humidity (without condensation)

0% - 95% (10°C – 30°C)

0% - 75% (30°C – 40°C)

0% - 40% (40°C – 55°C)

Operating altitude

2000 m

Size

203 x 100 x 50 mm (with holster)

Weight

624 g

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%