Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252 (1000V True RMS) Mã đặt hàng: 2530

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252 (1000V True RMS) (Mã đặt hàng: 2530)

Xem tất cả 209 sản phẩm của thương hiệu Hioki

Ứng dụng: Đồng hồ vạn năng hay vạn năng kế là một dụng cụ đo lường điện có nhiều chức năng, nhỏ gọn dùng cho đo kiểm tra mạch điện hoặc mạch điện tử. Các đồng hồ vạn năng trước đây có 3 chức năng cơ bản là ampe kế, vôn kế, và ôm kế nên còn gọi là AVO-mét.

Thông tin tồn kho:
Có sẵn trong kho
Mã sản phẩm DT4252
Thương hiệu: Hioki
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
DC V: 600.0 mV đến 1000 V, ±0.5 % rdg /±5 dgt.
AC V(true RMS) : 6.000 V đến 1000 V/±0.9 % rdg ±3 dgt
Điện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg. ±5 dgt.
Dòng DC: 6.000 A / 10.00 A /±0.9 % rdg. ±5 dgt.
Dòng AC(True RMS): 6.000 A / 10.00 A/±1.4 % rdg. ±3 dgt.
Tụ điện: 1.000 μF đến10.00 mF /±1.9 % rdg. ±5 dgt
Tần số: 5 Hz đến9.999 kHz, 3 ranges, 99.99 kHz (only for AC V)
Cấp chính xác: ±0.1 % rdg. ±1 dgt.
Hoạt động liên tục: 130 hours (back light OFF)

The Hioki DT4200 Digital Multimeter Series consist of a complete lineup of 9 models ranging from professional to industrial to pocket meters, delivering a super fast response rate and safety features that take electrical testing to a higher level. The DT4221 is a pocket-sized digital multimeter designed specifically for electrical work requiring optimal safety, with ±0.5% DC V accuracy and wide 40Hz to 1kHz AC V bandwidth.

 

■ Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)Regarding DMM Accuracy Due to the many ranges and functions available in a DMM, only the basic accuracy is indicated for reference. Please refer to the individual catalogs for detailed accuracy information.

DC voltage 600.0 mV to 600.0 V, 4 ranges, Basic accuracy: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.
AC voltage 40 to 500 Hz 6.000 V to 600.0 V, 3 ranges, Frequency characteristics: 40 Hz - 1 kHz
Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3)
Resistance N/A
C (capacitance) 1.000 nF to 100.0 mF, 9 ranges, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
Frequency AC V measurement: 99.99 Hz (5 Hz or more) to 9.999 kHz, 3 ranges
Basic accuracy: ±0.1 % rdg. ±2 dgt.
Continuity check Continuity threshold [ON]: 25 Ω or less (buzzer sound), [OFF]: 245 Ω or more
Response time: 0.5 ms or more
Diode test Open terminal voltage: 2.5 V or less, Testing current 0.5 mA or less,
Threshold of forward voltage: 0.15 V to 1.5 V
Voltage detection 80 V to 600 V AC
Other functions Filter function, Display value hold, Relative display, Auto-power save
Display Main and sub displays: 4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph
Display refresh rates 5 times/s (Capacitance measurement: 0.05 to 5 times/s, depending on measured value, Frequency: 1 to 2 time/s )
Power supply LR03 alkaline batteries ×1, Continuous use: 40 hours (back light OFF)
Dimensions and mass 72 mm (2.83 in) W × 149 mm (5.87 in) H× 38 mm (1.50 in) D,190 g (6.7 oz) (with batteries and holster)
Accessories Test Lead DT4911 ×1, Holster ×1, Instruction manual ×1, LR03 alkaline battery ×1
 
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%